🌚 Đề 1 Flashcards
Embrace (v)
Đón nhận, ôm lấy
Resilient (adj)
Kiên cường, có khả năng phụ hồi
Circumstance (n)
Hoàn cảnh, tình huống
Reshape (n)
Định lại, thay đổi hình dạng
Come off (v)
Thành công, diễn ra như mong đợi
Hold on (v)
Giữ chặt, chờ đợi
Call for (v)
Kêu gọi, đòi hỏi
Take after (v)
Giống (ai đó trong gđ)
Well-being (n)
Sức khoẻ và hạnh phúc
Infection (n)
Sự nhiễm trùng
Frequent (adj)
Thường xuyên
Body odor (n)
Mùi cơ thể
Unsanitary (adj)
Mất vệ sinh
Mark a turning point (v)
Đánh dấu 1 bước ngoặt
Pioneer (n)
Người tiên phong
Germ (n)
Vi trùng, mầm bệnh
Demonstrate (v)
Chứng minh, biểu diễn
Sterilization (n)
Sự khử trùng, tiệt trùng
Proper (adj)
Đúng đắn, tử tế
Disposal (n)
Sự vứt bỏ, sự xử lí
Ongoing (adj)
Đang diễn ra, tiếp diễn
Across time (adv)
Xuyên suốt thời gian