test 555555555 Flashcards
(30 cards)
1
Q
hardly (adv)
A
hiếm khi, gần như không
2
Q
don’t count your chickens before they hatched
A
đừng quá lạc quan về điều gì đó
3
Q
overcome with joy
A
vỡ òa trong hạnh phúc
4
Q
incredible (adj)
A
đáng kinh ngạc
5
Q
herb (n)
A
thảo mộc
6
Q
herbicide (n)
A
thuốc diệt cỏ
7
Q
inspiration (n)
A
niềm đam mê
8
Q
inaccessible (adj)
A
khó tiếp cận
9
Q
enrichment (n)
A
sự làm giàu, sự phong phú
10
Q
Picnick (v)
A
Đi dã ngoại
11
Q
Favorable (adj)
A
Thích hợp
12
Q
Porpoise (n)
A
Cá heo
13
Q
Furniture (n)
A
Nội thất
14
Q
Look down on
A
Coi thường
15
Q
Slow down
A
Đi chậm lại
16
Q
Drop out
A
Bỏ rơi bỏ cuộc
17
Q
Get through
A
Vượt qua
18
Q
Diabetes (n)
A
Bệnh tiểu đường
19
Q
Movement (n)
A
Sự chuyển động
20
Q
Brush up on
A
Cải thiện điều gì
21
Q
Launch (n)
A
Sự khởi đầu
22
Q
Wire (n)
A
Dây điện
23
Q
Deadly (adj)
A
Gây tử vong
24
Q
Significant (adj)
A
quan trọng
25
Varied (adj)
quan trọng, có ý nghĩa
26
Bore (n)
Làm cho chán nản
27
Apparently (adv)
Hình như, có vẻ như
28
Admission (n)
sự thú nhận
29
Dime (n)
Đồng mười cent mỹ
30
Union (n)
Công đoàn