Growing Up👩🎓🧑🎤👨💻👨🔬👨🎨🧑🔧🧑🏫👨🍳👩🌾 Flashcards
(22 cards)
Adolescence (n)
Tuổi thiếu niên
Adult (n)
Người trưởng thành
Adulthood (n)
Tuổi trưởng thành
Bond (n)
Mối liên kết, sự gắn bó
Brotherhood (n)
Tình anh em, huynh đệ
Character (n)
Tính cách, đặc điểm
Childhood (n)
Tuổi thơ
Conflict (n)
Xung đột, mâu thuẫn
Connection (n)
Sự kết nối, mối liên hệ
Fatherhood (n)
Cương vị làm cha, tình cha
Friendship (n)
Tình bạn
Instinct (n)
Bản năng
Interaction (n)
Sự tương tác, tác động qua lại
Motherhood (n)
Cương vị làm mẹ, tình mẹ
Nature (n)
Bản chất, tự nhiên
Relationship + with, between (n)
Mối quan hệ với
Relative (n)
Người thân, họ hàng
Resemblance (n)
Sự giống nhau
Rivalry (n)
Sự ganh đua, kình địch
Temperament (n)
Khí chất, tính khí
Ties (n)
Mối ràng buộc, mối quan hệ
Upbringing (n)
Sự nuôi dưỡng, giáo dục