Growing Up👩‍🎓🧑‍🎤👨‍💻👨‍🔬👨‍🎨🧑‍🔧🧑‍🏫👨‍🍳👩‍🌾 Flashcards

(22 cards)

1
Q

Adolescence (n)

A

Tuổi thiếu niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Adult (n)

A

Người trưởng thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Adulthood (n)

A

Tuổi trưởng thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bond (n)

A

Mối liên kết, sự gắn bó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Brotherhood (n)

A

Tình anh em, huynh đệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Character (n)

A

Tính cách, đặc điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Childhood (n)

A

Tuổi thơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Conflict (n)

A

Xung đột, mâu thuẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Connection (n)

A

Sự kết nối, mối liên hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Fatherhood (n)

A

Cương vị làm cha, tình cha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Friendship (n)

A

Tình bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Instinct (n)

A

Bản năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Interaction (n)

A

Sự tương tác, tác động qua lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Motherhood (n)

A

Cương vị làm mẹ, tình mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Nature (n)

A

Bản chất, tự nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Relationship + with, between (n)

A

Mối quan hệ với

17
Q

Relative (n)

A

Người thân, họ hàng

18
Q

Resemblance (n)

A

Sự giống nhau

19
Q

Rivalry (n)

A

Sự ganh đua, kình địch

20
Q

Temperament (n)

A

Khí chất, tính khí

21
Q

Ties (n)

A

Mối ràng buộc, mối quan hệ

22
Q

Upbringing (n)

A

Sự nuôi dưỡng, giáo dục