test twooo Flashcards
1
Q
grant (n)
A
Sự cấp, sự ban cho
2
Q
steam (n)
A
hơi nước
3
Q
pipe (n)
A
ống dẫn
4
Q
storm out of
A
rời khỏi, bước ra (trong trạng thái giận dữ)
5
Q
vigorous (adj)
A
mạnh mẽ, tràn đầy sức sống
6
Q
assemble (v)
A
Tụ tập, tụ họp
6
Q
tournament (n)
A
giải đấu
7
Q
shelves (n)
A
kệ
7
Q
coherent (adj)
A
mạch lạc, chặt chẽ
8
Q
gourmet restaurant
A
nhà hàng sang trọng
9
Q
hail (n)
A
mưa đá
10
Q
underlying (n)
A
nguyên nhân gốc rễ
11
Q
saving in the project
A
lưu trữ dữ liệu, thông tin
12
Q
robber (n)
A
tên cướp
13
Q
flee (v)
A
tẩu thoát, bỏ chạy
14
Q
burst into tears (v)
A
bật khóc, òa khóc
15
Q
excel yourself (v)
A
vượt qua chính mình
16
Q
arrest (v)
A
bắt giữ
17
Q
under arrest (v)
A
bị bắt giữ
18
Q
spread (v)
A
lan rộng
19
Q
layoff (v)
A
sa thải, giảm biên chế
20
Q
enable + to Verb
A
làm cho ai đó có thể làm gì
21
Q
announcement (n)
A
thông báo
22
Q
retail (v)
A
bán lẻ
23
adapt (v)
thích nghi
24
feel free!
cứ thoải mái!
25
surname (n)
họ (tên)
26
convince (v)
thuyết phục, làm cho ai đó tin vào điều gì
27
assure (v)
đảm bảo, cam đoan về điều gì
28
sensible (adj)
biết điều, hiểu chuyện
29
precaution (n)
biện pháp phòng ngừa
30
foolishly (adv)
dại dột, ngu ngốc
31
optional (adj)
tự chọn
31
outcome (n)
kết quả, hậu quả
32
rashly (adv)
hấp tấp, vội vàng
33
do the cross
chơi ô chữ
34
absent-minded (adj)
đãng trí, lơ đãng
35
put up with (v)
chịu đựng
36
face up to (v)
đối mặt với
37
sack (v)
sa thải
38
catch sight (v)
bắt gặp ai đó
39
keep an eye on (v)
trông chừng
40
lost touch with (v)
mất liên lạc
41
measure (n)
biện pháp
42
scholastic (n)
học thuật
43
above (pre)
ở trên
44
thoughtful (adj)
ân cần, chu đáo
45
drop back (adj)
bị tụt lại phía sau
46
drop in (v)
ghé qua
47
drop off (v)
ngủ thiếp đi