test three <3 Flashcards
1
Q
meet the demand of someone
A
đáp ứng nhu cầu của ai
2
Q
get into trouble
A
gặp rắc rối
3
Q
economical (adj)
A
tiết kiệm
4
Q
renewal (n)
A
sự gia hạn
5
Q
effect (v)
A
gây ra, tạo ra
6
Q
affect (v)
A
ảnh hưởng đến
7
Q
enhance (v)
A
tăng cường
8
Q
concentration (n)
A
sự tập trung
9
Q
portray (v)
A
miêu tả, hóa thân
10
Q
expectation (n)
A
Sự mong đợi, kì vọng
11
Q
contrary +to (adj)
A
trái ngược, đối lập
12
Q
diagram (n)
A
sơ đồ
13
Q
shift (n)
A
ca làm
14
Q
prestigious (adj)
A
danh giá
15
Q
dominate (v)
A
thống trị
16
Q
fulfill (v)
A
đạt được
17
Q
emphasis (n)
A
sự chú trọng, sư nhấn mạnh
18
Q
curriculum (n)
A
chương trình học
19
Q
rear (v)
A
nuôi nấng
20
Q
obtain (v)
A
đạt được
21
Q
confide (v)
A
giãi bày tâm sự
22
Q
define (v)
A
định nghĩa
23
Q
sacrifide (v)
A
hi sinh
24
Q
contract (n)
A
hợp đồng
25
irresistible (adj)
không thể cưỡng lại
26
superior (adj)
hống hách, trịch thượng
27
overpowered (adj)
áp đảo
28
hatch (v)
nở ra
29
insist
khăng khăng
30
grocer (n)
người bán tạp hóa
31
butcher (n)
người bán thịt
32
otherwise
nếu không
33
fireplace (n)
lò sưởi
34
enviable (adj)
ghen tị
35
approve of (v)
ủng hộ
36
get touch with
liên lạc với ai
37
chief (adj)
quan trong nhất, chủ yếu; đứng đầu, trưởng
38
manageable (adj)
có thể quản lí
39
manner (n)
thái độ, tác phong
40
core (adj)
cốt lõi, chính
41
prospect (n)
triển vọng, viễn cảnh
42
daunt (v)
làm cho nản lòng
43
fearless (adj)
gan dạ
44
pandemic (n)
đại dịch
45
factor (n)
nhân tố
46
tight (adj)
chặt, eo hẹp
47
field trip (n)
chuyến đi thực tế
48
determination (n)
sự quyết tâm
49
revenue (n)
doanh thu
50
facilitate (v)
tạo điều kiện