Test One Flashcards
1
Q
No longer
A
Không còn nữa
2
Q
Satisfactually
A
Một cách thoả đáng
3
Q
Frequently
A
Thường xuyên
4
Q
Eventually
A
Sau cùng
5
Q
Dynamic
A
Năng động
6
Q
Cooling down
A
Làm dịu đi
7
Q
redundant (adj)
A
dư thừa, không cần thiết
8
Q
immediately (adv)
A
ngay lập tức
9
Q
equip (+with)
A
trang bị với
10
Q
appoint (v)
A
bổ nhiệm
11
Q
purify (v)
A
tiệt trùng
11
Q
consumption (v)
A
sự tiêu thụ
12
Q
survey (v)
A
nghiên cứu
13
Q
senior (adj)
A
cấp cao, đi trước, tiền bối
13
Q
appeal (adj)
A
hấp dẫn, lôi cuốn
14
Q
display (v)
A
trình diễn
15
Q
asign (v)
A
phân công, chỉ định
16
Q
sought-after (adj)
A
được săn đón
16
Q
appetizer (n)
A
món khai vị
16
Q
elect (v)
A
bầu chọn
16
Q
faint (v)
A
ngất xỉu
17
Q
unconscious (adj)
A
trong trạng thái bất tỉnh
17
Q
freshmen (n)
A
sinh viên năm nhất
18
Q
convey (v)
A
truyền tải
19
totally (adv)
hoàn toàn
20
frightened (adj)
khiếp sợ
20
labour force (n)
lực lượng lao động
21
bystander (n)
người chứng kiến
21
survive (v)
sống sót
21
timely financial aid
sự hỗ trợ tài chính kịp thời
22
penniless (adj)
không một xu dính túi
22
pent-up anger
kìm nén sự giận dữ
23
instrument (n)
dụng cụ
24
thermometer (n)
nhiệt kế
24
interfere (v)
gây trở ngại, can thiệp
25
inspire (n)
truyền cảm hứng
26
pursue (v)
theo đuổi, truy đuổi
27
artillery lieutenant (n)
trung úy pháo binh
28
amateur (adj)
nghiệp dư
29
bobsled (n)
xe trượt lòng máng
30
thus
do đó, vì vậy
31
fictional (adj)
hư cấu
32
stimulate (v)
kích thích
33
objection (n)
sự phản đối
34
statemen (n)
nhà chính trị
35
count on
phụ thuộc vào, tin vào
36
faraway lands (n)
vùng đất xa xôi
37
bring about peace
mang lại hòa bình
38
coverage (n)
sự bao phủ
39
inaddition to
thêm vào đó