insect decisions 😎 Flashcards
(70 cards)
insect (n)
côn trùng
collectively (adj)
tập thể
likely to turn out to
có khả năng trở thành
jury theorem
định lí bồi thẩm đoàn
philosopher (n)
nhà triết học
outline (n)
phác thảo
tend to
có xu hướng
democratic (adj)
thuộc về dân chủ
outperform (v)
làm tốt hơn vượt trội hơn
dictatorial (adj)
độc tài, áp chế
jury (n)
ban hội thẩm
juror (n)
hội thẩm viên
probability (n)
xác suất
extremely (adv)
vô cùng
valuable (adj)
có giá trị, quý giá
patrial (adj)
không đầy đủ, thiếu sót
it has long been held that
từ lâu người ta đã cho rằng
majority (n)
số đông
colony (n)
bầy, đàn, tập thể
once (liên từ phụ thuộc)
một khi, ngay khi, sau khi
certain (adj)
nhất định
go off (v)
đi, bỏ đi
among (pre) +N đếm đc
trong số, giữa
depart (v)
rời khỏi, khởi hành