insect decisions 😎 Flashcards

(70 cards)

1
Q

insect (n)

A

côn trùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

collectively (adj)

A

tập thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

likely to turn out to

A

có khả năng trở thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

jury theorem

A

định lí bồi thẩm đoàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

philosopher (n)

A

nhà triết học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

outline (n)

A

phác thảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tend to

A

có xu hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

democratic (adj)

A

thuộc về dân chủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

outperform (v)

A

làm tốt hơn vượt trội hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

dictatorial (adj)

A

độc tài, áp chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

jury (n)

A

ban hội thẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

juror (n)

A

hội thẩm viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

probability (n)

A

xác suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

extremely (adv)

A

vô cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

valuable (adj)

A

có giá trị, quý giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

patrial (adj)

A

không đầy đủ, thiếu sót

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

it has long been held that

A

từ lâu người ta đã cho rằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

majority (n)

A

số đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

colony (n)

A

bầy, đàn, tập thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

once (liên từ phụ thuộc)

A

một khi, ngay khi, sau khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

certain (adj)

A

nhất định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

go off (v)

A

đi, bỏ đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

among (pre) +N đếm đc

A

trong số, giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

depart (v)

A

rời khỏi, khởi hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
waggle (v)
lắc lư
26
locate (v)
định vị
27
companion (n)
bạn đồng hành
28
signal (v)
báo hiệu
29
process (n)
quá trình
30
consensus (n)
sự đồng thuận
31
breakaway (n)
tách ra
32
remarkably (adv)
đáng chú ý, đáng kinh ngạc
33
robust (adj)
mạnh mẽ
34
generate (v)
tạo ra
35
model (n)
mô hình
36
dramatically (adv)
đáng kể
37
migration (n)_
sự di cư
38
vulnerable (adj)
dễ bị tổn thương
39
swarm (n)
1 đàn (thường là di cư)
40
conversely (adv)
ngược lại
41
blindly (adv)
một cách mù quáng
42
conclude (v)
kết luận
43
whereabout (n)
nơi ở
44
confirm (v)
xác nhận
45
occur (v)
xảy ra
46
isolate (v)
cô lập
47
crucial (adj)
quan trọng
48
dominate (v)
đàn áp, thống trị
49
cockroaches (n)
gián
50
subvert (v)
lật đổ
51
take (v)
đưa ra, thực hiện
52
artificial bug (n)
lỗi nhân tạo
53
introduce (v)
cho vào
54
sufficiently (adv)
hợp lí, đủ
55
integrate (v)
tích hợp, hội nhập
56
manipulate (v)
thao túng
57
perceive (v)
được xem như, được nhân thức như
58
infiltrate (v)
xâm nhập
59
inappropriate (adj)
không phù hợp
60
associate (v)
kết hợp
61
swift (adj)
nhanh chóng
62
scout (n)
trinh sát
63
lead (v)
chỉ huy
64
vicinity (n)
vùng lân cận
65
route (n)
tuyến đường
66
simultaneously (adv)
sự thực hiện
67
unclear (adj)
không rõ ràng
68
recruit (v)
tuyển dụng
69
execute (v)
thực hiện
70
distinction (n)
sự khác biệt, phân biệt