Text 7✨ Flashcards
(30 cards)
1
Q
Direct (adj)
A
Trực tiếp
2
Q
Beyond (prep)
A
Vượt qua, vượt ra khỏi
3
Q
Cylinder (n)
A
Hình trụ
4
Q
Radiator (n)
A
Bộ tản nhiệt
5
Q
Pressure (n)
A
Áp lực
6
Q
Potential (adj)
A
Có tiềm năng
7
Q
Capita (n)
A
Đầu người, vốn đầu tư
8
Q
Bother (adj)
A
làm phiền
9
Q
Sponsore (adj)
A
Tài trợ
10
Q
Numerous (adj)
A
Nhiều, đông đảo
11
Q
Expedition (n)
A
Cuộc thám hiểm, đoàn thám hiểm
12
Q
Manufactuer (n)
A
Nhà sản xuất
13
Q
Item (n)
A
Mặt hàng, món đồ
14
Q
Firmly (adv)
A
Chắc chắn, kiên quyết
15
Q
Commercially (adv)
A
Về mặt thương mại
16
Q
Barrel (n)
A
Thùng đựng chất lỏng
17
Q
Cristal (n)
A
Pha lê
18
Q
Extremely (adv)
A
Cực kì, vô cùng
19
Q
Accurate (adj)
A
Chính xác
20
Q
Supply (n)
A
Nguồn cung cấp
21
Q
Put off
A
Hoãn lại
22
Q
Pressurize (v)
A
Gây áp lực
23
Q
May have
A
Có thể đã làm gì
24
Q
Reference (n)
A
Sự tham khảo
25
Fond of
Thích cái gì
26
Totally (adv)
Hoàn toàn
27
Fed up (adj)
Chán nản
28
Underlying (adj)
Cơ bản, tiềm ẩn
29
vulnerable (adj)
Dễ bị tổn thương
30
Firmly (adv)
Chắc chắn, kiên quyết