Growing Up 2🧑🎤🧑🍳👷🕵️🧑🏫👨🏭🧑🔧👨🔬👩🎨🧑🚒👨🚀👩⚖️ Flashcards
Active role (n)
Vai trò tích cực
Family gathering (n)
Buổi họp mặt gia đình
Immediate family (n)
Gia đình ruột thịt
Maternal instinct (n)
Bản năng làm mẹ
Sibling rivalry (n)
Sự ganh đua giữa anh chị em
Stable upbringing (n)
Sự nuôi dưỡng ổn định
Striking resemblance (n)
Sự giống nhau nổi bật
Close (adj)
Thân thiết, gần gũi
Close-knit (adj)
Gắn bó chặt chẽ
Maternal (adj)
Thuộc về mẹ
Parental (adj)
Thuộc về cha mẹ
Rewarding (adj)
Đáng làm, mang lại sự hài lòng
Stable (adj)
Ổn định
Accommodate (v)
Đáp ứng, chứa được, thích nghi
Adopt (v)
Nhận nuôi, chấp nhận
Break down (v)
Suy sụp, hỏng hóc, chia nhỏ
Endure (v)
Chịu đựng, kéo dài
Have sth in common (v)
Có điểm gì chung
Inherit (v)
Thừa hưởng
Interact (v)
Tương tác
Nurture (v)
Nuôi dưỡng, chăm sóc
Play a role (v)
Đóng một vai trò
Relate to (v)
Liên quan đến, hiểu và đồng cảm