Test 4 Flashcards
1
Q
Proportion(n)
A
Tỉ lệ
2
Q
Logger head (adj)
A
Cứng đầu
3
Q
Superior manner (adj)
A
Gia trưởng
4
Q
Absence (n)
A
Sự vắng mặt
5
Q
Terrain (n)
A
Địa hình, bề mặt
6
Q
Slave (n)
A
Nô lệ
7
Q
Come across
A
Vô tình thấy
8
Q
Enormous (adj)
A
Rất lớn, khổng lồ
9
Q
Indispesable (adj)
A
Thiết yếu
10
Q
Stuffy (adj)
A
Ngột ngạt
11
Q
Aired
A
Thoáng khí
12
Q
Recent (adj)
A
Gần đây, mới xảy ra
13
Q
Unveil (v)
A
Công bố, giới thiệu
14
Q
Clone (n)
A
Sao chép, nhân bản
15
Q
Monitor (n)
A
Người/thiết bị giám sát
16
Q
Therapeutic (adj)
A
Có tác dụng chữa bệnh, giảm triệu chứng
17
Q
Embryonic (adj)
A
Thuộc về phôi thai
18
Q
Embryo (n)
A
Giai đoạn phôi
19
Q
Cure ( n)
A
Sự chữa bệnh
20
Q
Wheelchair (n)
A
Xe lăn
21
Q
Uterus (n)
A
Tử cung
22
Q
Fetus (n)
A
Thai nhi
23
Q
Assist (v)
A
Hỗ trợ
24
Q
Infertile (adj)
A
Vô sinh
25
Homosexual
Đồng tính luyến ái
26
Belored relative (n)
Người thân yêu quý
27
Livestock (n)
Gia súc gia cầm
28
Overtake (v)
Vượt qua
29
Overthrow (v)
Lật đổ, phế truất
30
Acquisitive (adj)
Tham lam, tham vọng
31
Get in shape
Giữ dáng
32
Exquisite (adj)
Đẹp, tinh tế, sang trọng
33
Inquisitive (adj)
Tò mò, tọc mạch
34
Item (n)
Đồ vật
35
Commercial (adj)
Thuộc về thương mại