Text Six🥸 Flashcards
1
Q
Orphanage (n)
A
Trại trẻ mồ côi
2
Q
Denomination (n)
A
Giáo phái
3
Q
I got her hair on my clothes
A
Dính lông tóc vào quần áo
4
Q
Vacuum (n)
A
Máy hút bụi
5
Q
Orbit (n)
A
Đi theo quỹ đạo
6
Q
Capsule (n)
A
Viên con nhộng
7
Q
Compulsive (adj)
A
Có tính cưỡng bức
8
Q
Count on
A
Tin tưởng vào
9
Q
Regardless (adv)
A
Bất chấp
10
Q
Push ahead
A
Tiếp tục làm gì dù có khó
11
Q
Fizzy drink
A
Nước có ga
12
Q
Antartic (adj)
A
Thuộc về Nam Cực
13
Q
Destructive (adj)
A
Mang tính phá hoại
14
Q
Drop the ball
A
Mắc sai lầm do bất cẩn
15
Q
Remarkable (adj)
A
Đáng chú ý
16
Q
Moltensteel (n)
A
Thép nóng chảy
17
Q
Viable (adj)
A
Khả thi
18
Q
Emphasize (v)
A
Nhấn mạnh
19
Q
Tide (n)
A
Thuỷ triều
20
Q
Leak (n)
A
Lỗ rò rỉ, sự rò rỉ
21
Q
Reactor (n)
A
Lò phản ứng
22
Q
Occur (v)
A
Xảy ra
23
Q
Dam (n)
A
Đập nước
24
Q
Machinery (n)
A
Máy móc thiết bị
25
Vast (adj)
Rộng lớn
26
Conductor (n)
Chất dẫn điện
27
Harness (v)
Khai thác, tận dụng
28
Atomic (adj)
Thuộc về nguyên tử
29
Jug (n)
Cái bình, cái ca
30
Furnace (n)
Lò nung
31
Molten (adj)
Nóng chảy
32
Mass (n)
Khối lượng
33
Doorbell (n)
Chuông cửa
34
Voltage (n)
Điện áp
35
Adaptability (n)
Sự thích nghi