HSK 3_1 Flashcards
(47 cards)
1
Q
虽然
A
mặc dù, nhưng
2
Q
好几次
A
nhiều lần
3
Q
晴
A
nắng, ráo
4
Q
阴
A
râm, u ám
5
Q
干净
A
sạch sẽ
6
Q
电灯
A
đèn điện
7
Q
洗衣机
A
máy giặt
8
Q
照相机
A
máy ảnh
9
Q
公用
A
công cộng
10
Q
钢笔
A
bút máy
11
Q
毛笔
A
bút lông
12
Q
铅笔
A
bút chì
13
Q
画笔
A
bút vẽ
14
Q
彩笔
A
cọ
15
Q
商品
A
(shang’pin3) hàng hóa
16
Q
顾客
A
(gu4’ke4) khách hàng
17
Q
办事
A
giải quyết công việc
18
Q
有空
A
(you3’kòng) có tgian rảnh
19
Q
和平时一样
A
như thg lệ
20
Q
周六
A
thứ 7
21
Q
才
A
vừa mới (cái)
22
Q
新加坡
A
(xin1’jia1’po1) singapore
23
Q
礼物
A
(li3’wù) quà
24
Q
出差
A
(chu1’chai1) đi công tác
25
厨师
(chú'shi1) đầu bếp
26
司机
(si1'ji1) tài xế
27
另一
(lìng'yi1) another
28
城市
(chéng'shì) thành phố
29
认为
(rèn'wéi) cảm thấy
30
开心
vui vẻ
31
脏
(zang1) bẩn
32
扫地
(sao3'dì) quét nhà
33
难过
buồn bã
34
画家
họa sĩ
35
可是
nhưng, tất nhiên (indeed)
36
不同
khác nhau
37
同意
đồng ý
38
希望
mong muốn
39
百度
(bai3'dù)
40
软件
(ruan3'jiàn) phần mềm
41
谷歌
(gu3'gè) google
42
差不多
tương tự, gần giống nhau, không kém
43
用来
dùng để
44
提问
(tí'wèn) hỏi
45
图片
(tú'piàn) ảnh
46
视频
(shì'pín) video
47
等等
vân vân