HSK 3_1 Flashcards

(47 cards)

1
Q

虽然

A

mặc dù, nhưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

好几次

A

nhiều lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

nắng, ráo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

râm, u ám

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

干净

A

sạch sẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

电灯

A

đèn điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

洗衣机

A

máy giặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

照相机

A

máy ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

公用

A

công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

钢笔

A

bút máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

毛笔

A

bút lông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

铅笔

A

bút chì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

画笔

A

bút vẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

彩笔

A

cọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

商品

A

(shang’pin3) hàng hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

顾客

A

(gu4’ke4) khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

办事

A

giải quyết công việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

有空

A

(you3’kòng) có tgian rảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

和平时一样

A

như thg lệ

20
Q

周六

21
Q

A

vừa mới (cái)

22
Q

新加坡

A

(xin1’jia1’po1) singapore

23
Q

礼物

A

(li3’wù) quà

24
Q

出差

A

(chu1’chai1) đi công tác

25
厨师
(chú'shi1) đầu bếp
26
司机
(si1'ji1) tài xế
27
另一
(lìng'yi1) another
28
城市
(chéng'shì) thành phố
29
认为
(rèn'wéi) cảm thấy
30
开心
vui vẻ
31
(zang1) bẩn
32
扫地
(sao3'dì) quét nhà
33
难过
buồn bã
34
画家
họa sĩ
35
可是
nhưng, tất nhiên (indeed)
36
不同
khác nhau
37
同意
đồng ý
38
希望
mong muốn
39
百度
(bai3'dù)
40
软件
(ruan3'jiàn) phần mềm
41
谷歌
(gu3'gè) google
42
差不多
tương tự, gần giống nhau, không kém
43
用来
dùng để
44
提问
(tí'wèn) hỏi
45
图片
(tú'piàn) ảnh
46
视频
(shì'pín) video
47
等等
vân vân