Page 3 - HSK 1 Flashcards
(54 cards)
1
Q
看
A
xem, đọc, nhìn
2
Q
别的
A
cái khác
3
Q
别
A
đừng
4
Q
橘子
A
quả quýt (júzi)
5
Q
一共
A
tổng cộng
6
Q
给
A
tới, với, cho
7
Q
找
A
trả tiền thừa/tìm kiếm (zhao3)
8
Q
香蕉
A
chuối (xiangjiao)
9
Q
梨
A
lê (lí)
10
Q
桃
A
đào (táo)
11
Q
草莓
A
dâu (cao3’méi)
12
Q
下午
A
buổi chiều
13
Q
早上
A
sáng sớm
14
Q
上午
A
buổi sáng
15
Q
中午
A
buổi trưa
16
Q
晚上
A
buổi tối
17
Q
图书馆
A
thư viện
18
Q
人民币
A
nhân dân tệ
19
Q
美元
A
đô la mỹ
20
Q
港币
A
đô la hồng kông
21
Q
越南盾
A
VND
22
Q
日元
A
yên nhật
23
Q
欧元
A
euro
24
Q
百
A
100
25
可以
có thể
26
上课
vào lớp
27
下课
tan lớp
28
万
vạn (wàn)
29
亿
ức 100 000 (yì)
30
为什么
tại sao
31
因为
bởi vì
32
所以
cho nên
33
还没
còn
34
努力
cố gắng
35
去玩儿
đi chơi
36
先生
tiên sinh
37
一会儿
một chốc lát
38
然后
sau đó
39
营业员
nhân viên giao dịch (yíng yè yuán)
40
人员
nhân viên
41
人民
nhân dân
42
和平
hòa bình
43
等
chờ đợi (deng3)
44
当
đảm nhiệm, làm (dàng)
45
中秋节
Tết Trung Thu (zhongqiu jié)
46
中秋夜
đêm Trung Thu (zhongqiu yè)
47
望月节
Tết trông trăng (wàng yuè jié)
48
明亮
sáng tỏ, sáng ngời (mingliang)
49
漂亮
đẹp, ngầu, xinh xắn (piaoliang)
50
月饼
bánh Trung Thu (yuè bing3)
51
赏月
ngắm trăng (shang3 yuè)
52
玉兔
Thỏ ngọc (yù tú)
53
国庆节
ngày quốc khánh (gúo qìng jié)
54
办公室
văn phòng (bangongshi)