Page 5 - HSK 1 Flashcards
(62 cards)
1
Q
看到/看见
A
nhìn thấy
2
Q
考
A
thi
3
Q
考试
A
kì thi
4
Q
渴
A
khát (ke3)
5
Q
课本
A
SGK
6
Q
马路
A
đường quốc lộ
7
Q
来到
A
đến
8
Q
老人
A
ng già
9
Q
里边
A
bên trong
10
Q
楼上
A
tầng trên
11
Q
楼下
A
tầng dưới
12
Q
没什么
A
không có gì
13
Q
没事儿
A
không có việc gì
14
Q
面包
A
bánh mì
15
Q
面条儿
A
mì sợi
16
Q
奶奶
A
bà nội
17
Q
爷爷
A
ông nội
18
Q
明白
A
biểt, hiểu
19
Q
跑
A
chạy
20
Q
起来
A
ngồi, đứng, thức dậy
21
Q
前天
A
hôm trc
22
Q
钱包
A
ví tiền
23
Q
球
A
bóng
24
Q
日期
A
ngày (xác định)
25
商场
TTTM
26
商店
cửa hàng
27
上车
lên xe
28
上网
lên mạng
29
上学
(đang) đi học
30
生气
tức giận
31
树
cây
32
听写
nghe viết
33
外国
ngoại quốc
34
晚
muộn/tối
35
网友
bạn trên mạng
36
忘记
quên mất (wàng jì)
37
洗手间
nhà vệ sinh
38
下次
lần sau
39
页
trang (yè)
40
一会儿/一下儿
một chốc lát
41
一边
một bên, phía
42
用
dùng, sử dụng
43
有一些
có một tí
44
正
khéo, chính...
45
请假
xin nghỉ phép
46
认真
nghiêm túc, chăm chỉ
47
上次
lần trc
48
山
núi
49
身上
trên người
50
式
thử
51
书包
cặp sách
52
听到/听见
nghe thấy
53
外语
ngoại ngữ
54
网上
trên mạng
55
忘
quên
56
下车
xuống xe
57
行
được, ổn
58
学院
học viện
59
一块儿
cùng một nơi
60
一样
giống nhau
61
有时/有时候
có lúc
62
有用
có ích, có tác dụng