Page 5 - HSK 2 Flashcards
(52 cards)
1
Q
歌手
A
Ca sĩ (ge1shou3)
2
Q
水手
A
Thủy thủ
3
Q
助手
A
Trợ thủ (zhu4shou3)
4
Q
洗手间
A
Nhà vệ sinh
5
Q
第一次
A
Lần đầu tiên
6
Q
方便
A
Thuận tiện, thuận lợi (fang1bian4)
7
Q
说话
A
Nói chuyện
8
Q
可能
A
Có thể
9
Q
雪
A
Tuyết (xue3)
10
Q
度
A
Độ, trình độ, mức độ (dù)
11
Q
零钱
A
Tiền lẻ (língqían)
12
Q
有名
A
Nổi tiếng
13
Q
分钟
A
Phút (fen1zhong1)
14
Q
宾馆
A
Nhà khách, khách sạn (bin1guan3)
15
Q
从
A
Từ (cóng)
16
Q
跳舞
A
Nhảy, múa/vũ đạo (tiao4wu3)
17
Q
希望
A
Mong muốn, hi vọng (xi1wang4)
18
Q
完
A
Xong, hoàn thành/hết, kết thúc/ giao, nộp, đóng (wán)
19
Q
作业
A
Bài tập về nhà (zuo4ye4)
20
Q
笑
A
Cười (xiao4)
21
Q
一直
A
Thẳng, một mạch (yi1zhi2)
22
Q
往
A
Ở, cư trú (zhu4)
23
Q
电影院
A
Rạp chiếu phim
24
Q
虽然
A
Mặc dù (sui4ran2)
25
好几次
Nhiều lần
26
票
Vé
27
更
Thay đổi, biến đổi
28
晴
Trời quang/nắng (qing2)
29
自己
Một mình (zi4ji3)
30
阴
31
快乐
32
鸡肉
33
游泳馆
34
怎么去
35
怎么走
36
岔
37
乒乓球
38
网球
39
电灯
40
电冰箱
41
洗衣机
42
照相机
43
公园
44
公用电话
45
钢笔
46
毛笔
47
画笔
48
彩笔
49
商品
50
商人
51
顾客
52
办事