Page 4 - HSK 1 Flashcards

(64 cards)

1
Q

爱好

A

sở thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

白天

A

ban ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

帮忙

A

giúp đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

本子

A

cuốn vở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

病人

A

bệnh nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

不用

A

không cần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

thiếu, kém (chà)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

车站

A

bến xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

出来

A

xuất hiện, đi ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

sai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

打车

A

bắt xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

打球

A

chơi bóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

đất, lục địa, trái đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

地方

A

nơi, địa phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

地图

A

bản đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

电视机

A

TV

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

动作

A

động tác, hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

饿

A

đói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

放假

A

nghỉ, nghỉ định kỳ (fàng jià)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

gió

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

干净

A

sạch sẽ (gan jìng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

告诉

A

nói, kể lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

và, cùng với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
đóng (guan)
26
国家
quốc gia
27
国外
nước ngoài
28
还是
hoặc, hay là
29
后天
ngày kia
30
lời nói
31
trả (huán)
32
回到
quay về
33
打开
mở ra
34
得到
đạt đc, nhận đc
35
地点
địa điểm, nơi chốn
36
điện, pin
37
động, chạm
38
thả, đặt, để
39
放学
tan học
40
khô/làm
41
干什么
làm gì đó?
42
关上
khép vào
43
đi, bước qua
44
还有
còn có...
45
đóa hoa
46
xấu, hỏng (hùai)
47
回答
trả lời (húi dá)
48
回来
về, quay về (gần)
49
回去
về, quay về (xa)
50
nhớ
51
记得
ghi nhớ
52
记住
nhớ kỹ
53
giữa
54
教学楼
khu nhà dạy học
55
进来
bước vào (lại gần)
56
进去
bước vào (chỗ nào đó, xa)
57
开会
mở họp, họp
58
开玩笑
nói đùa
59
看病
khám bệnh
60
课文
bài khóa, bài đọc
61
知识
kiến thức
62
中/中间
giữa
63
重要
quan trọng
64
坐下
ngồi xuống