Page 4 - HSK 1 Flashcards
(64 cards)
1
Q
爱好
A
sở thích
2
Q
白天
A
ban ngày
3
Q
帮忙
A
giúp đỡ
4
Q
本子
A
cuốn vở
5
Q
病人
A
bệnh nhân
6
Q
不用
A
không cần
7
Q
差
A
thiếu, kém (chà)
8
Q
车站
A
bến xe
9
Q
出来
A
xuất hiện, đi ra
10
Q
错
A
sai
11
Q
打车
A
bắt xe
12
Q
打球
A
chơi bóng
13
Q
地
A
đất, lục địa, trái đất
14
Q
地方
A
nơi, địa phương
15
Q
地图
A
bản đồ
16
Q
电视机
A
TV
17
Q
动作
A
động tác, hoạt động
18
Q
饿
A
đói
19
Q
放假
A
nghỉ, nghỉ định kỳ (fàng jià)
20
Q
飞
A
bay
21
Q
风
A
gió
22
Q
干净
A
sạch sẽ (gan jìng)
23
Q
告诉
A
nói, kể lại
24
Q
跟
A
và, cùng với
25
关
đóng (guan)
26
国家
quốc gia
27
国外
nước ngoài
28
还是
hoặc, hay là
29
后天
ngày kia
30
话
lời nói
31
还
trả (huán)
32
回到
quay về
33
打开
mở ra
34
得到
đạt đc, nhận đc
35
地点
địa điểm, nơi chốn
36
电
điện, pin
37
动
động, chạm
38
放
thả, đặt, để
39
放学
tan học
40
干
khô/làm
41
干什么
làm gì đó?
42
关上
khép vào
43
过
đi, bước qua
44
还有
còn có...
45
花
đóa hoa
46
坏
xấu, hỏng (hùai)
47
回答
trả lời (húi dá)
48
回来
về, quay về (gần)
49
回去
về, quay về (xa)
50
记
nhớ
51
记得
ghi nhớ
52
记住
nhớ kỹ
53
间
giữa
54
教学楼
khu nhà dạy học
55
进来
bước vào (lại gần)
56
进去
bước vào (chỗ nào đó, xa)
57
开会
mở họp, họp
58
开玩笑
nói đùa
59
看病
khám bệnh
60
课文
bài khóa, bài đọc
61
知识
kiến thức
62
中/中间
giữa
63
重要
quan trọng
64
坐下
ngồi xuống