HSK3_3 Flashcards
(60 cards)
1
Q
一直
A
một mạch
2
Q
着急
A
lo lắng
3
Q
复习
A
ôn tập
4
Q
搬
A
chuyển, dời
5
Q
游戏
A
trò chơi
6
Q
腿
A
chân
7
Q
脚
A
bàn chân
8
Q
疼
A
đau nhức
9
Q
树
A
cây
10
Q
容易
A
dễ dàng
11
Q
胖
A
béo
12
Q
瘦
A
gầy, ốm
13
Q
其实
A
thật ra
14
Q
爬山
A
leo núi
15
Q
条
A
chiếc (lg từ chỉ quần áo)
16
Q
裤子
A
quần
17
Q
衬衫
A
áo sơ mi
18
Q
新鲜
A
tươi
19
Q
甜
A
ngọt
20
Q
饮料
A
đồ uống
21
Q
或者
A
hoặc
22
Q
舒服
A
thoải mái
23
Q
绿
A
xanh lục
24
Q
比赛
A
trận đấu
25
照片
bức ảnh
26
又。。。又
vừa...vừa
27
聪明
thông minh
28
热情
nhiệt tình
29
努力
cố gắng, chăm chỉ
30
总是
luôn luôn
31
回答
trả lời
32
站
đứng
33
饿
đói
34
超市
siêu thị
35
蛋糕
bánh kem
36
年轻
trẻ tuổi
37
认真
nghiêm túc, chăm chỉ
38
客人
khách hàng
39
为
cho
40
发烧
sốt
41
照顾
chăm sóc
42
感冒
cảm lạnh
43
季节
mùa
44
当然
tất nhiên
45
草
cỏ
46
裙子
váy
47
越来越。。。
càng ngày càng...
48
眼镜
kính mắt
49
突然
bỗng nhiên
50
离开
bỏ ra, rời khỏi
51
清楚
rõ ràng (qing1'chu)
52
刚才
vừa mới
53
特别
vô cùng, rất
54
讲
giải thích, nói (jiang3)
55
明白
hiểu
56
锻炼
rèn luyện, luyện tập (duàn'lìan)
57
聊天
tán gẫu
58
睡着
ngủ đc
59
更
càng, hơn nữa
60
除
loại bỏ