Page 3 - HSK 2 Flashcards
(50 cards)
1
Q
商店
A
cửa hàng
2
Q
杯子
A
cốc
3
Q
狗
A
chó
4
Q
猫
A
mèo
5
Q
椅子
A
ghế (yi3 zi)
6
Q
下面
A
bên dưới
7
Q
医院
A
bệnh viện
8
Q
医生
A
bác sĩ
9
Q
大夫
A
bác sĩ
10
Q
桌子
A
bàn
11
Q
上
A
bên trên
12
Q
里
A
bên trong
13
Q
前面
A
phía trước
14
Q
后面
A
phía sau
15
Q
现在
A
bây giờ
16
Q
正在
A
đang
17
Q
时候
A
bao giờ / thời gian
18
Q
生病
A
bệnh, ốm
19
Q
下雨
A
mưa
20
Q
睡觉
A
ngủ
21
Q
出租车
A
taxi (chuzuche)
22
Q
飞机
A
máy bay
23
Q
开始
A
bắt đầu
24
Q
黑色
A
màu đen
25
红色
màu đỏ
26
粉色
màu hồng
27
药
thuốc
28
轻
nhẹ (qing)
29
重
nặng
30
茶叶
lá chè (chá yè)
31
绿色
màu xanh lá (lù)
32
香
thơm
33
日用品
đồ dùng cá nhân (rì yòng pin3)
34
件
chiếc áo (lg từ)
35
雨伞
ô dù
36
带
mang (dài)
37
瓶
bình, lọ, chai (píng)
38
香水
nước hoa
39
光盘
đĩa CD (guang pán)
40
支
lg từ cho vật có cán dài (zhi)
41
笔
bút
42
铅笔
bút chì
43
机场
sân bay
44
海关
hải quân (hai3 guan)
45
总理
thủ tướng (zong3 li3)
46
好久
rất lâu (hao3 jiu3)
47
好多
rất nhiều
48
最近
gần đây
49
开学
khai giảng
50
开水
nước sôi