Page 1 - HSK 2 Flashcards
(51 cards)
1
Q
难
A
khó
2
Q
喜欢
A
thích
3
Q
银行
A
ngân hàng
4
Q
邮局
A
bưu điện
5
Q
寄
A
ký/gửi
6
Q
信
A
thư/tin tưởng
7
Q
取
A
lấy/rút
8
Q
钱
A
tiền
9
Q
学校
A
trường học
10
Q
进
A
tiến/đi vào
11
Q
坐
A
ngồi
12
Q
工作
A
công việc
13
Q
身体
A
sức khỏe/cơ thể
14
Q
名字
A
tên
15
Q
发音
A
phát âm
16
Q
同学
A
bạn học
17
Q
朋友
A
bạn bè
18
Q
菜
A
món ăn
19
Q
写
A
viết
20
Q
读
A
đọc
21
Q
东
A
đông
22
Q
西
A
tây
23
Q
号
A
số/ngày
24
Q
米饭
A
cơm trắng
25
馒头
bánh màn thầu
26
鱼
cá
27
食堂
nhà ăn
28
要
cần/muốn/phải
29
杂志
tạp chí
30
每天
mỗi ngày
31
茶馆
quán trà
32
半个
một nửa
33
买
mua
34
卖
bán
35
两
2
36
请
mời
37
回
trở về
38
年
năm
39
几
mấy
40
那
kia
41
哪
cái nào
42
这
đây
43
对不起
xin lỗi
44
没关系
không sao
45
谢谢
cảm ơn
46
不客气
đừng khách sáo
47
谁
ai
48
问
hỏi
49
贵姓
họ
50
没问题
không sao
51
没是
không sao