Page 2 - HSK 1 Flashcards
(55 cards)
1
Q
姐姐
A
chị gái
2
Q
妹妹
A
em gái
3
Q
弟弟
A
em trai
4
Q
英语
A
tiếng anh
5
Q
俄语
A
tiếng nga
6
Q
德语
A
tiếng đức
7
Q
法语
A
tiếng pháp
8
Q
韩国语
A
tiếng hàn
9
Q
日本
A
nhật bản
10
Q
见
A
gặp
11
Q
再见
A
tạm biệt
12
Q
越南
A
việt nam
13
Q
北京
A
bắc kinh
14
Q
香港
A
hồng kông
15
Q
喝
A
uống
16
Q
星期
A
tuần
17
Q
会
A
biết (làm cái gì)
18
Q
说
A
nói
19
Q
做
A
làm (ra sp)
20
Q
怎么样
A
như thế nào
21
Q
水果
A
hoa quả
22
Q
苹果
A
táo tàu
23
Q
饺子
A
bánh chẻo
24
Q
碗
A
cái bát
25
鸡蛋
trứng gà
26
汤
canh
27
啤酒
bia
28
酒
rượu
29
包子
bánh bao
30
面条
miến chỉ
31
只
chỉ
32
筷子
đũa
33
一对
một đôi
34
本
quyển (lg từ)
35
词典
từ điển
36
辆
chiếc xe (lg từ)
37
汽车
xe ô tô
38
把
vật có tay cầm (lg từ)
39
伞
ô dù
40
台
vật dụng máy móc (lg từ)
41
手机
điện thoại di động
42
电视
TV
43
电脑
máy tính
44
斤
16 lạng
45
公斤
Kg
46
贵
đắt đỏ
47
便宜
rẻ
48
一点儿
một chút
49
块
đồng (tiền) (kuài)
50
元
đồng (yuán)
51
角
hào (jiao3)
52
毛
hào (máo)
53
分
xu
54
不行
không được
55
还
còn