Page 4 - HSK 2 Flashcards
(65 cards)
1
Q
刚
A
vừa mới (+động từ) (gang)
2
Q
自行车
A
xe đạp
3
Q
摩托车
A
xe máy (mótuoche)
4
Q
公共汽车
A
xe buýt
5
Q
火车
A
tàu hỏa
6
Q
船
A
tàu thủy (chuán)
7
Q
地铁
A
tàu điện ngầm (dì tie3)
8
Q
租
A
thuê (zu)
9
Q
出租
A
cho thuê (chuzu)
10
Q
骑
A
đi (phương tiện 2, 3 bánh) (qi)
11
Q
眼睛
A
mắt
12
Q
双
A
đôi
13
Q
以为
A
tưởng rằng (yi3 wéi)
14
Q
认为
A
cho rằng (có căn cứ) (rèn wéi)
15
Q
送
A
tặng, mang đến
16
Q
丈夫
A
chồng
17
Q
妻子
A
vợ
18
Q
旁边
A
bên cạnh
19
Q
接
A
đón/nghe điện thoại (jie)
20
Q
未接
A
gọi nhỡ (weijie)
21
Q
市场
A
chợ (shichang3)
22
Q
多长时间
A
dài bao lâu
23
Q
颜色
A
màu sắc (yán se)
24
Q
左边
A
bên trái (zuo3bian)
25
右边
bên phải (yòubian)
26
周末
cuối tuần (zhou mò)
27
手表
đồng hồ đeo tay (shou3biao3)
28
不是。。。而是。。。
không phải...mà là... (bú shì...ér shì)
29
会
sắp, sẽ
30
床
giường, đệm
31
张
lượng từ cho trang giấy, da
32
发困
buồn ngủ (fa kùn)
33
旅馆
khách sạn, nhà nghỉ (lv3 guan3)
34
饭店
nhà hàng
35
准备
chuẩn bị
36
意思
ý nghĩa
37
应该
nên/cần phải (yinggai)
38
窗户
cửa sổ (chuang hù)
39
羊肉
thịt dê, cừu
40
猪
heo, lợn (zhu)
41
狮子
sư tử (shizi)
42
游泳
bơi lội
43
远
xa (yuan3)
44
路
đường xá
45
近
gần
46
离
cách
47
慢
chậm (màn)
48
快
nhanh
49
练习
luyện tập, ôn tập (liàn xí)
50
算
tính toán (suàn)
51
事情
sự việc (shì qing)
52
服务员
nhân viên phục vụ (fú wù yuán)
53
前台
quầy lễ tân
54
蓝色
xanh lam (lán sè)
55
懂
hiểu (dong3)
56
问题
vấn đề
57
对。。。有帮助
58
西瓜
dưa hấu
59
南瓜
bí ngô (nán gua)
60
北瓜
bí ngô, bí đỏ (bei3 gua)
61
冬瓜
bí đao (donggua)
62
苦瓜
khổ qua (ku3 gua)
63
水瓜
bầu
64
正。。。呢
nhấn mạnh sự diễn ra của động tác ứng với thời gian nào đó
65
在。。。呢
nhấn mạnh trạng thái tiếp diễn của hành động