ngu-phap-2 Flashcards
(75 cards)
Thì hiện tại đơn (present simple) - Khẳng định (Động từ thường): Cấu trúc?
I, We, You, They, N số nhiều + V inf
He, She, It, N số ít, N không đếm được + V-s/es
Thì hiện tại đơn (present simple) - Khẳng định (Động từ ‘be’): Cấu trúc?
I + am
We, You, They, N số nhiều + are
He, She, It, N số ít, N không đếm được + is
Thì hiện tại đơn (present simple) - Phủ định (Động từ thường): Cấu trúc?
I, We, You, They, N số nhiều + do not/ don’t + V inf
He, She, It, N số ít, N không đếm được + does not/ doesn’t + V inf
Thì hiện tại đơn (present simple) - Phủ định (Động từ ‘be’): Cấu trúc?
I + am not
We, You, They, N số nhiều + are not/ aren’t
He, She, It, N số ít, N không đếm được + is not/ isn’t
Thì hiện tại đơn (present simple) - Nghi vấn (Động từ thường): Cấu trúc?
Do/ Don’t + I, we, you, they, N số nhiều + V inf?
Does/ Doesn’t + he, she, it, N số ít, N không đếm được + V inf?
Thì hiện tại đơn (present simple) - Nghi vấn (Động từ ‘be’): Cấu trúc?
Am/ Aren’t + I +…?
Are/ Aren’t + we, you, they, N số nhiều +…?
Is/ Isn’t + he, she, it, N số ít, N không đếm được +…?
Thì hiện tại đơn (present simple) - Cách dùng chính?
Diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên; Diễn tả một sự thật mang tính cố định ở hiện tại; Diễn tả một thói quen, hành động thường xuyên ở hiện tại; Đưa ra chỉ dẫn, hướng dẫn; Diễn tả cảm nhận, phản ứng tức thì; Dùng với động từ nói/viết trang trọng; Diễn tả hành động tương lai theo thời gian biểu; Mệnh đề phụ chỉ thời gian/điều kiện ở hiện tại
Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) - Khẳng định: Cấu trúc?
I + am/ ‘m Ving
We, You, They, N số nhiều + are/ ‘re Ving
He, She, It, N số ít, N không đếm được + is/ ‘s Ving
Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) - Phủ định: Cấu trúc?
I + am not/ ‘m not Ving
We, You, They, N số nhiều + are not/ aren’t Ving
He, She, It, N số ít, N không đếm được + is not/ isn’t Ving
Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) - Nghi vấn: Cấu trúc?
Am/ Aren’t + I Ving?
Are/ Aren’t + we, you, they, N số nhiều Ving?
Is/ Isn’t + he, she, it, N số ít, N không đếm được Ving?
Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) - Cách dùng chính?
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói; Diễn tả trạng thái tạm thời quanh thời điểm nói; Diễn tả hành động lặp lại tạm thời ở hiện tại; Diễn tả sự thay đổi dần dần; Phàn nàn về hành động lặp lại gây khó chịu; Diễn tả kế hoạch tương lai cá nhân
Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) - Khẳng định: Cấu trúc?
I, We, You, They, N số nhiều + have/ ‘ve VPII
He, She, It, N số ít, N không đếm được + has/ ‘s VPII
Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) - Phủ định: Cấu trúc?
I, We, You, They, N số nhiều + have not/ haven’t VPII
He, She, It, N số ít, N không đếm được + has not/ hasn’t VPII
Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) - Nghi vấn: Cấu trúc?
Have/ Haven’t + I, we, you, they, N số nhiều VPII?
Has/ Hasn’t + he, she, it, N số ít, N không đếm được VPII?
Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) - Cách dùng chính?
Diễn tả kinh nghiệm, trải nghiệm không rõ thời gian; Diễn tả trải nghiệm độc đáo (so sánh nhất, lần đầu…); Diễn tả hành động vừa mới xảy ra; Diễn tả hành động quá khứ có kết quả ở hiện tại; Diễn tả hành động từ quá khứ kéo dài đến hiện tại
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) - Khẳng định: Cấu trúc?
I, We, You, They, N số nhiều + have/ ‘ve been + Ving
He, She, It, N số ít, N không đếm được + has/ ‘s been + Ving
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) - Phủ định: Cấu trúc?
I, We, You, They, N số nhiều + have not/ haven’t been + Ving
He, She, It, N số ít, N không đếm được + has not/ hasn’t been + Ving
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) - Nghi vấn: Cấu trúc?
Have/ Haven’t + I, we, you, they, N số nhiều been + Ving?
Has/ Hasn’t + he, she, it, N số ít, N không đếm được been + Ving?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) - Cách dùng chính?
Diễn tả hành động kết thúc gần, kết quả ở hiện tại; Diễn tả hành động từ quá khứ kéo dài đến hiện tại; Diễn tả hành động lặp lại từ quá khứ đến hiện tại
Thì quá khứ đơn (past simple) - Khẳng định (Động từ thường): Cấu trúc?
S + Ved
Thì quá khứ đơn (past simple) - Khẳng định (Động từ ‘be’): Cấu trúc?
We, You, They, N số nhiều + were
I, He, She, It, N số ít, N không đếm được + was
Thì quá khứ đơn (past simple) - Phủ định (Động từ thường): Cấu trúc?
S + did not/ didn’t + V inf
Thì quá khứ đơn (past simple) - Phủ định (Động từ ‘be’): Cấu trúc?
We, You, They, N số nhiều + were not/ weren’t
I, He, She, It, N số ít, N không đếm được + was not/ wasn’t
Thì quá khứ đơn (past simple) - Nghi vấn (Động từ thường): Cấu trúc?
Did/ Didn’t + S + V inf?