tu-vung-4 Flashcards
(200 cards)
accent (n) /ˈæk.sənt/ UK US;Định nghĩa: giọng đặc trưng =special manner of oral expression
Ví dụ: She’s French but she speaks with an impeccable English [accent] (=Dịch: Cô ấy là người Pháp nhưng nói tiếng Anh với giọng chuẩn không cần chỉnh)/She speaks English without the slightest trace of an [accent] (=Dịch: Cô ấy nói tiếng Anh mà không hề có chút dấu vết của giọng địa phương nào)/All TV announcers had unbelievable upper class [accents] (=Dịch: Tất cả các phát thanh viên truyền hình đều có [giọng] thuộc tầng lớp thượng lưu không thể tin được)
advisory (adj) /ədˈvaɪ.zər.i/ UK US;Định nghĩa: liên quan đến tư vấn
cố vấn =related to giving advice or an opinion on what to do
asleep (adj) /ə’sliːp/ UK US;Định nghĩa: ngủ
đang ngủ =not awake
authentic (adj) /ɔːˈθen.tɪk/ UK US;Định nghĩa: thật
xác thực
bakery (n) /ˈbeɪ.kər.i/ UK US;Định nghĩa: cửa hàng bánh =a place where baked goods (breads and cakes and pastries) are made and sold
Ví dụ: All the star hotels had cake sales and most [bakeries] ended up selling cakes at discount prices. (=Dịch: Tất cả các khách sạn năm sao đều có chương trình bán bánh ngọt và hầu hết các tiệm bánh đều giảm giá bánh ngọt.)/These are standard ingredients used in large [bakeries] that make loaf bread. (=Dịch: Đây là những nguyên liệu tiêu chuẩn được sử dụng trong các tiệm bánh lớn làm bánh mì ổ.)/Here are some of my favorite breads from various [bakeries] across Paris. (=Dịch: Đây là một số loại bánh mì yêu thích của tôi từ các tiệm bánh khác nhau ở Paris.)
carton (n) /ˈkɑː.tən/ UK US;Định nghĩa: hộp bìa cứng
hộp đựng hàng =a box made of cardboard or plastic in which things like milk and juice are sold
compartment (n) /kəmˈpɑːt.mənt/ UK US;Định nghĩa: gian
ngăn =a part of a closed area that has been separated from a bigger one
compatible (adj) /kəmˈpæt.ə.bəl/ UK US;Định nghĩa: phù hợp với
tương thích =to go well with
consumption (n) /kənˈsʌmp.ʃən/ UK US;Định nghĩa: sự tiêu thụ =the act of eating
Ví dụ: These products are not for national [consumption]
conveniently (adv) /kənˈviː.ni.ənt.li/ UK US;Định nghĩa: một cách dễ dàng
tiện lợi =in a manner that is easy
cosmetic (adj) /kɒzˈmet.ɪk/ UK US;Định nghĩa: làm cho tốt hơn mà không thay đổi nó quá nhiều =makes something look better without changing it too much
Ví dụ: Whether the change is more [cosmetic] than concrete is a matter of opinion. (=Dịch: Việc thay đổi có mang tính hình thức hơn là thực tế hay không là tuỳ vào quan điểm.)/They were offered a few [cosmetic] improvements to their working conditions
courtesy (n) /ˈkɜː.tə.si/ UK US;Định nghĩa: sự lịch sự
sự nhã nhặn =a kindness to someone
creativity (n) /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.t̬i/ UK US;Định nghĩa: óc sáng tạo
tính sáng tạo =the state of having talent and imagination
criteria (n) /kraɪˈtɪəriə/ UK US;Định nghĩa: tiêu chuẩn
chỉ tiêu =details used to make a decision
disagreement (n) /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/ UK US;Định nghĩa: sự bất đồng ý kiến =the act of having a difference of opinion
Ví dụ: We had a [disagreement] about/over the fee for the work. (=Dịch: Chúng tôi đã có một cuộc bất đồng về phí cho công việc.)/The candidates had few [disagreements] about the major issues. (=Dịch: Các ứng cử viên có rất ít bất đồng về các vấn đề chính.)/He stepped down last year after [disagreements] with the club president (=Dịch: Anh ấy đã từ chức vào năm ngoái sau những bất đồng với chủ tịch câu lạc bộ.)
discontinue (v) /ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/ UK US;Định nghĩa: ngừng
làm gián đoạn =stop doing it
dishwasher (n) /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ UK US;Định nghĩa: máy rửa chén =a machine that cleans dirty dishes
Ví dụ: This [dishwasher] even washes pots and pans . (=Dịch: Máy rửa chén này thậm chí còn rửa cả nồi và chảo.)/Most newer refrigerators
drought (n) /draʊt/ UK US;Định nghĩa: hạn hán =a period of time when there is very little rainfall
Ví dụ: This year (a) severe [drought] has ruined the crops. (=Dịch: Năm nay
economize (v) /ɪˈkɒn.ə.maɪz/ UK US;Định nghĩa: tiết kiệm tiền
tránh lãng phí =to save money
entrée (n) /ˈɒn.treɪ/ UK US;Định nghĩa: quyền được tham gia
tham dự =the right to enter or join a particular sphere or group.
firework (n) /ˈfaɪə.wɜːk/ UK US;Định nghĩa: pháo hoa =a small stick-like object that
when lit with a flame
freight (n) /freɪt/ UK US;Định nghĩa: hàng hoá chuyên chở =goods that are transported from one place to another
Ví dụ: The ship carries both [freight] and passengers. (=Dịch: Con tàu chở cả hàng hóa và hành khách.)/Will the goods be sent by air or sea [freight]? (=Dịch: Hàng hóa sẽ được gửi bằng đường hàng không hay đường biển?)/This decision will result in a large amount of heavy [freight] being carried by lorries on the already overcrowded roads. (=Dịch: Quyết định này sẽ dẫn đến một lượng lớn hàng hóa nặng được vận chuyển bằng xe tải trên những con đường đã quá đông đúc.)
fry (v) /fraɪ/ UK US;Định nghĩa: chiên rán =to cook in a pan
Ví dụ: [Fry] four chicken joints in a pan with some mushrooms and garlic. (=Dịch: Rán bốn miếng gà trong chảo với một chút nấm và tỏi.)/She was [frying] eggs and getting the coffee ready. (=Dịch: Cô ấy đang chiên trứng và chuẩn bị cà phê.)/It is healthier to grill or steam your food than to [fry] it. (=Dịch: Nướng hoặc hấp thức ăn của bạn thì khỏe mạnh hơn là chiên.)
gallon (n) /ˈɡæl.ən/ UK US;Định nghĩa: Galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 3
78 lít ở Mỹ) =a type of measurement equal to 3.78 liters