tu-vung-1 Flashcards
(109 cards)
admission (n) /ədˈmɪʃ.ən/ UK US
Định nghĩa: sự nhận vào, sự thu nạp; sự thú nhận\n=entrance into something; the act of agreeing that something is true, especially unwillingly\nVí dụ 1: By/On his own [admission] (= as he has said) he has achieved little since he took over the company. (=Dịch: Chính anh ấy thừa nhận rằng anh ấy đã đạt được rất ít kể từ khi tiếp quản công ty.)\nVí dụ 2: How many students will gain [admission] to Yale? (=Dịch: Có bao nhiêu học sinh sẽ được nhận vào Yale?)\nVí dụ 3: Her silence was taken as an [admission] of guilt. (=Dịch: Sự im lặng của cô ấy bị coi là một sự thừa nhận tội lỗi.)
airplane (n) /ˈeə.pleɪn/ UK US
Định nghĩa: máy bay\n=a powered vehicle that flys through the air to its destination\nVí dụ 1: She has her own private [airplane]. (=Dịch: Cô ấy có máy bay riêng.)\nVí dụ 2: Now we are going by [airplane], it is very risky, but we are taking the dangers anyway (=Dịch: Bây giờ chúng tôi đi bằng máy bay, điều đó rất mạo hiểm, nhưng chúng tôi vẫn chấp nhận các nguy hiểm.)\nVí dụ 3: The [airplane] soared through the sky, leaving a trail of white contrails behind it. (=Dịch: Chiếc máy bay lao vút qua bầu trời, để lại một vệt vệt trắng phía sau.)
appliance (n) /əˈplaɪ.əns/ UK US
Định nghĩa: máy móc, thiết bị\n=a machine or device that does a particular task\nVí dụ 1: Are all of the kitchen [appliances] included in the price of the house? (=Dịch: Có phải tất cả thiết bị nhà bếp đều được bao gồm trong giá của ngôi nhà không?)\nVí dụ 2: Modern [appliances] such as washing machines, vacuum cleaners and steam irons make housework easier. (=Dịch: Các thiết bị hiện đại như máy giặt, máy hút bụi và bàn ủi hơi nước làm cho công việc nhà dễ dàng hơn.)\nVí dụ 3: We recommend that an engineer services your gas [appliance] annually. (=Dịch: Chúng tôi khuyến nghị rằng một kỹ sư nên bảo dưỡng thiết bị gas của bạn hàng năm.)
assignment (n) /əˈsaɪn.mənt/ UK US
Định nghĩa: một dự án hoặc nhiệm vụ\n=a project or task\nVí dụ 1: She first visited Norway on [assignment] for the winter Olympics ten years ago. (=Dịch: Lần đầu tiên cô ấy đến thăm Na Uy là theo nhiệm vụ cho Thế vận hội mùa đông cách đây mười năm.)\nVí dụ 2: His two-year [assignment] to the Mexico office starts in September. (=Dịch: Nhiệm vụ hai năm của anh ấy tại văn phòng ở Mexico sẽ bắt đầu vào tháng Chín.)\nVí dụ 3: He took this award-winning photograph while on [assignment] in the Middle East. (=Dịch: Anh ấy chụp bức ảnh đoạt giải này khi đang làm nhiệm vụ ở Trung Đông.)
attendee (n) /əˌtenˈdiː/ UK US
Định nghĩa: người tham gia, người tham dự\n=someone present (at a meeting or event)\nVí dụ 1: The Manufacturing Technology Show in Chicago attracted nearly 90,000 [attendees] and 1,200 exhibitors. (=Dịch: Triển lãm Công nghệ Sản xuất tại Chicago đã thu hút gần 90.000 người tham dự và 1.200 nhà triển lãm.)\nVí dụ 2: Another report found the majority of [attendees] attend only one exhibition a year. (=Dịch: Một báo cáo khác cho thấy phần lớn người tham dự chỉ tham gia một triển lãm mỗi năm.)\nVí dụ 3: This second annual conference will allow [attendees] to mix business with pleasure. (=Dịch: Hội nghị thường niên lần thứ hai này sẽ cho phép người tham dự kết hợp kinh doanh với giải trí.)
birthday (n) /ˈbɜːθ.deɪ/ UK US
Định nghĩa: sinh nhật\n=the day in the year on which a person was born\nVí dụ 1: Her [birthday] was getting nearer and I still hadn’t bought her a present. (=Dịch: Sinh nhật của cô ấy đang đến gần và tôi vẫn chưa mua quà cho cô ấy.)\nVí dụ 2: Parents try to make their children’s [birthdays] special with a cake, cards, and gifts. (=Dịch: Cha mẹ cố gắng làm cho sinh nhật của con cái họ đặc biệt bằng bánh, thiệp và quà.)\nVí dụ 3: Steve has made this cake on his [birthday] for his colleagues with an overwhelming positive response. (=Dịch: Steve đã làm chiếc bánh này vào sinh nhật của mình cho đồng nghiệp và nhận được phản hồi rất tích cực.)
cabinet (n) /ˈkæb.ɪ.nət/ UK US
Định nghĩa: tủ có nhiều ngăn\n=a piece of furniture with shelves to store things\nVí dụ 1: Valuable pieces of china were on display in a glass-fronted [cabinet]. (=Dịch: Những món đồ sứ quý giá được trưng bày trong một tủ kính.)\nVí dụ 2: The weapons were stored in various [cabinets] behind glass and the rest was open space. (=Dịch: Các loại vũ khí được cất giữ trong các tủ kính khác nhau và phần còn lại là không gian mở.)\nVí dụ 3: Here are photographs of a family elder on display in a glass [cabinet]. (=Dịch: Dưới đây là những bức ảnh chụp một người lớn tuổi trong gia đình được trưng bày trong tủ kính.)
café (n) /ˈkæf.eɪ/ UK US
Định nghĩa: quán cà phê\n=coffee shop\nVí dụ 1: There’s a little [café] on the corner that serves very good coffee. (=Dịch: Có một quán cà phê nhỏ ở góc phố phục vụ cà phê rất ngon.)\nVí dụ 2: Urban dwellers may eat a light meal at a [café] or restaurant in the evening. (=Dịch: Người dân thành thị có thể ăn một bữa nhẹ tại một quán cà phê hoặc nhà hàng vào buổi tối.)\nVí dụ 3: Small restaurants, [cafes] selling coffee and tea, as well as stalls selling sandwiches and fruit juice are in abundance, spread all over the city. (=Dịch: Các nhà hàng nhỏ, quán cà phê bán cà phê và trà, cũng như các quầy hàng bán bánh mì kẹp và nước ép trái cây rất phong phú, có mặt khắp nơi trong thành phố.)
cellphone (n) /ˈsel.fəʊn/ UK US
Định nghĩa: điện thoại di động\n=phone that connects to the system by radio so that you can use it anywhere\nVí dụ 1: It can send a text message to a [cellphone] or another of the new phones, using BT’s Cellnet cellular network. (=Dịch: Nó có thể gửi tin nhắn văn bản đến điện thoại di động hoặc một chiếc điện thoại mới khác, sử dụng mạng di động của BT Cellnet.)\nVí dụ 2: It seems [cellphones] have become an indispensable part of our everyday lives. (=Dịch: Có vẻ như điện thoại di động đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)\nVí dụ 3: The data is relayed via the user’s [cellphone] to a computer, which displays their position on a map. (=Dịch: Dữ liệu được chuyển qua điện thoại di động của người dùng tới một máy tính, hiển thị vị trí của họ trên bản đồ.)
clue (n) /kluː/ UK US
Định nghĩa: gợi ý, manh mối\n=a sign or some information that helps you to find the answer to a problem, question, or mystery\nVí dụ 1: Police are still looking for [clues] in their search for the missing girl. (=Dịch: Cảnh sát vẫn đang tìm kiếm manh mối trong cuộc tìm kiếm cô gái mất tích.)\nVí dụ 2: He pored over the letter searching for [clues] about the writer. (=Dịch: Anh ấy chăm chú xem thư để tìm manh mối về người viết.)\nVí dụ 3: The site does not publish contact details for the creators or reveal any other [clues] to the identity of the organisation. (=Dịch: Trang web không công bố chi tiết liên lạc của những người sáng tạo hoặc tiết lộ bất kỳ manh mối nào khác về danh tính của tổ chức.)
compact (adj) /kəmˈpækt/ UK US
Định nghĩa: gọn ghẽ/chật ních\n=tightly packed in a small size\nVí dụ 1: The newer cameras have a flatter, more [compact] design. (=Dịch: Máy ảnh mới hơn có thiết kế phẳng hơn, nhỏ gọn hơn.)\nVí dụ 2: What a [compact] office! How did you fit so much into so little space? (=Dịch: Thật là một văn phòng nhỏ gọn! Làm thế nào bạn có thể nhét nhiều thứ vào một không gian nhỏ như vậy?)\nVí dụ 3: To protect the environment, all the villagers built their houses in a [compact] area (=Dịch: Để bảo vệ môi trường, tất cả dân làng xây nhà trong một khu vực nhỏ gọn)
comprehension (n) /ˌkɒm.prɪˈhen.ʃən/ UK US
Định nghĩa: sự hiểu, sự lĩnh hội\n=the act of understanding\nVí dụ 1: How she manages to fit so much into a working day is beyond my [comprehension] (=Dịch: Làm thế nào mà cô ấy xoay sở để làm được nhiều như vậy trong một ngày làm việc nằm ngoài tầm hiểu biết của tôi)\nVí dụ 2: When reading [comprehension] is assessed through writing, these difficulties are compounded. (=Dịch: Khi việc đọc hiểu được đánh giá thông qua việc viết, những khó khăn này càng tăng thêm.)\nVí dụ 3: He has no [comprehension] of the size of the problem. (=Dịch: Anh ta không hiểu được tầm quan trọng của vấn đề.)
contradict (v) /ˌkɒn.trəˈdɪkt/ UK US
Định nghĩa: phủ nhận/mâu thuẫn\n=(of people) to say the opposite of what someone else has said, or (of one fact or statement) to be so different from another fact or statement that one of them must be wrong\nVí dụ 1: Recent evidence has [contradicted] established theories on this subject. (=Dịch: Bằng chứng gần đây đã mâu thuẫn với các lý thuyết đã được thiết lập về chủ đề này.)\nVí dụ 2: The survey appears to [contradict] the industry’s claims (=Dịch: Cuộc khảo sát dường như mâu thuẫn với các tuyên bố của ngành.)\nVí dụ 3: The fact that one witness [contradicts] another witness is just a matter of getting to the facts. (=Dịch: Việc một nhân chứng mâu thuẫn với một nhân chứng khác chỉ là vấn đề tìm ra sự thật.)
convenient (adj) /kənˈviː.ni.ənt/ UK US
Định nghĩa: tiện lợi, thuận tiện\n=to be easy to do\nVí dụ 1: The house is in a [convenient] location for travelling to London. (=Dịch: Ngôi nhà nằm ở vị trí thuận tiện để đi đến London.)\nVí dụ 2: This is timely and [convenient] for patrons, and it saves a great deal of staff time and attention. (=Dịch: Điều này kịp thời và thuận tiện cho khách hàng, đồng thời tiết kiệm được nhiều thời gian và sự chú ý của nhân viên.)\nVí dụ 3: Our local shop has very [convenient] opening hours. (=Dịch: Cửa hàng địa phương của chúng tôi có giờ mở cửa rất thuận tiện.)
coupon (n) /ˈkuː.pɒn/ UK US
Định nghĩa: phiếu mua hàng, phiếu giảm giá\n=a piece of paper that you can use to buy goods or to get them at a reduced price\nVí dụ 1: This week shoppers can use discount [coupons] to get money off gasoline. (=Dịch: Tuần này, người mua sắm có thể sử dụng phiếu giảm giá để tiết kiệm tiền xăng dầu.)\nVí dụ 2: Clip this [coupon] for $10 off your next purchase. (=Dịch: Cắt phiếu giảm giá này để tiết kiệm $10 cho lần mua hàng tiếp theo của bạn.)\nVí dụ 3: Visitors will get a chance to win discount [coupons] by participating in musical activities and spot contests. (=Dịch: Khách tham quan sẽ có cơ hội giành được phiếu giảm giá bằng cách tham gia các hoạt động âm nhạc và các cuộc thi tại chỗ.)
coworker (n) /ˌkəʊˈwɜː.kər/ UK US
Định nghĩa: đồng nghiệp\n=a person that works with you in the same workplace\nVí dụ 1: American workers in recent years have seen their [coworkers] laid off or downsized out of jobs. (=Dịch: Nhân viên Mỹ trong những năm gần đây đã chứng kiến đồng nghiệp của họ bị sa thải hoặc bị giảm biên chế.)\nVí dụ 2: His commitment to the company and his [coworkers] is unquestioned, and above all, he fits into the group. (=Dịch: Sự cam kết của anh ấy với công ty và đồng nghiệp của mình là không thể nghi ngờ, và trên hết, anh ấy phù hợp với nhóm.)\nVí dụ 3: Not long afterwards, he told a [co-worker] that he probably would not be seeing him again. (=Dịch: Không lâu sau, anh ấy nói với một đồng nghiệp rằng có lẽ anh ấy sẽ không gặp lại anh ấy nữa.)
cruise (n) /kruːz/ UK US
Định nghĩa: cuộc du ngoạn biển bằng tàu\n=a long, relaxing holiday on a ship\nVí dụ 1: They’ve just set off on a round-the-world [cruise]. (=Dịch: Họ vừa bắt đầu chuyến du ngoạn vòng quanh thế giới.)\nVí dụ 2: He and his wife went on a [cruise] to the Bahamas. (=Dịch: Anh và vợ đi du thuyền đến Bahamas.)\nVí dụ 3: Both boats take over 200 tourists on daily pleasure [cruises] in Pattaya Bay. (=Dịch: Cả hai chiếc thuyền đều chở hơn 200 du khách trên các chuyến du ngoạn hàng ngày ở Vịnh Pattaya.)
dentist (n) /ˈden.tɪst/ UK US
Định nghĩa: bác sĩ nha khoa\n=a person who looks after your teeth for a living\nVí dụ 1: The [dentist] scaled and polished my teeth last week. (=Dịch: Nha sĩ đã làm sạch và đánh bóng răng của tôi tuần trước.)\nVí dụ 2: You should have your teeth checked by a [dentist] at least twice a year. (=Dịch: Bạn nên kiểm tra răng của mình bởi nha sĩ ít nhất hai lần mỗi năm.)\nVí dụ 3: Doctors, nurses even [dentists] are taken to court for not taking the right action or making a mistake. (=Dịch: Các bác sĩ, y tá thậm chí nha sĩ bị đưa ra tòa vì không hành động đúng đắn hoặc mắc sai lầm.)
depart (v) /dɪˈpɑːt/ UK US
Định nghĩa: rời đi, khởi hành\n=to leave\nVí dụ 1: We would like to remind all our guests to leave their keys at reception before they [depart]. (=Dịch: Chúng tôi muốn nhắc nhở tất cả khách của chúng tôi hãy để lại chìa khóa tại quầy lễ tân trước khi họ rời đi.)\nVí dụ 2: The train now [departing] from platform 13 is the 10.35 to Glasgow. (=Dịch: Chuyến tàu hiện đang khởi hành từ sân ga 13 là chuyến tàu 10.35 đến Glasgow.)\nVí dụ 3: A source at Mataram airport said flights continued as usual and the last flight [departed] for Bali with several empty seats. (=Dịch: Một nguồn tin tại sân bay Mataram cho biết các chuyến bay vẫn tiếp tục như bình thường và chuyến bay cuối cùng đã khởi hành đi Bali với một vài chỗ ngồi trống.)
destination (n) /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ UK US
Định nghĩa: điểm đến\n=the place you want to be at the end of a journey\nVí dụ 1: It’s the good weather that makes Spain such a popular tourist [destination]. (=Dịch: Chính thời tiết tốt đã làm cho Tây Ban Nha trở thành điểm đến du lịch nổi tiếng.)\nVí dụ 2: The shipment should arrive at its [destination] in three days. (=Dịch: Hàng hóa sẽ đến nơi trong ba ngày.)\nVí dụ 3: We had to change planes twice before reaching our final [destination]. (=Dịch: Chúng tôi phải đổi máy bay hai lần trước khi đến điểm đến cuối cùng.)
dine (v) /daɪn/ UK US
Định nghĩa: ăn tối\n=have supper; eat dinner\nVí dụ 1: He once [dined] with the president of France. (=Dịch: Ông đã từng ăn tối với tổng thống Pháp.)\nVí dụ 2: A man is [dining] in a fancy restaurant and there is a gorgeous redhead sitting at the next table. (=Dịch: Một người đàn ông đang ăn tối ở một nhà hàng sang trọng và có một phụ nữ tóc đỏ xinh đẹp ngồi ở bàn bên cạnh.)\nVí dụ 3: From now until Christmas, if you [dine] at a Bradford restaurant, you can help the homeless by adding just £1 to your bill. (=Dịch: Từ bây giờ đến Giáng Sinh, nếu bạn ăn tối tại một nhà hàng ở Bradford, bạn có thể giúp đỡ người vô gia cư bằng cách thêm chỉ £1 vào hóa đơn của bạn.)
electrical (adj) /ɪˈlek.trɪ.kəl/ UK US
Định nghĩa: thuộc về điện\n=to do with electricity\nVí dụ 1: An unexpected surge in [electrical] power caused the computer to crash. (=Dịch: Một sự tăng đột biến bất ngờ trong điện lực đã khiến máy tính bị hỏng.)\nVí dụ 2: There is a 25% discount on all [electrical] goods until the end of the week. (=Dịch: Có giảm giá 25% cho tất cả các mặt hàng điện tử cho đến cuối tuần.)\nVí dụ 3: Most [electrical] goods come with a one-year guarantee. (=Dịch: Hầu hết các mặt hàng điện tử đều đi kèm với bảo hành một năm.)
exit (v) /ˈeɡ.zɪt/ UK US
Định nghĩa: rời đi\n=to leave\nVí dụ 1: I [exited] quickly before anyone could see me. (=Dịch: Tôi đã rời đi nhanh chóng trước khi bất kỳ ai có thể nhìn thấy tôi.)\nVí dụ 2: The singer took a bow before [exiting] the stage. (=Dịch: Ca sĩ cúi chào trước khi rời khỏi sân khấu.)\nVí dụ 3: Please [exit] the theatre by the side doors. (=Dịch: Vui lòng rời khỏi nhà hát bằng cửa bên.)
explanatory (adj) /ɪkˈsplæn.ə.tər.i/ UK US
Định nghĩa: để giải thích hoặc làm rõ\n=intended to serve as an explanation\nVí dụ 1: The map and [explanatory] notes attached to the entry form were very well done. (=Dịch: Bản đồ và các ghi chú giải thích kèm theo mẫu đơn nhập cảnh được làm rất tốt.)\nVí dụ 2: The guide comprises two maps, one on each side of the page, surrounded by [explanatory] notes. (=Dịch: Hướng dẫn này bao gồm hai bản đồ, mỗi bản đồ ở một bên của trang, được bao quanh bởi các ghi chú giải thích.)\nVí dụ 3: There is a brief explanation in the [explanatory] note of the bill as to what all this is about. (=Dịch: Có một lời giải thích ngắn gọn trong ghi chú giải thích của dự luật về tất cả những điều này.)