tu-vung-2 Flashcards
(110 cards)
accommodate (v) /əˈkɒm.ə.deɪt/ UK US
Định nghĩa: cung cấp một cái gì đó cần thiết\n=to give something that is needed\nVí dụ 1: The new policies fail to [accommodate] people with disabilities (=Dịch: Các chính sách mới không đáp ứng được nhu cầu của người khuyết tật)\nVí dụ 2: We always try to [accommodate] (= help) our clients with financial assistance if necessary (=Dịch: Chúng tôi luôn cố gắng giúp đỡ khách hàng của mình bằng hỗ trợ tài chính nếu cần thiết)\nVí dụ 3: An employer has to [accommodate] the request of an employee not to work Sundays if there are other employees willing to switch shifts (=Dịch: Người sử dụng lao động phải đáp ứng yêu cầu của nhân viên về việc không làm việc vào Chủ nhật nếu có các nhân viên khác sẵn sàng đổi ca)
administrative (adj) /ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv/ UK US
Định nghĩa: thuộc về hành chính, quản lý văn phòng\n=to do with the management of an office\nVí dụ 1: We will provide financial and [administrative] support to member companies (=Dịch: Chúng tôi sẽ cung cấp hỗ trợ tài chính và hành chính cho các công ty thành viên)\nVí dụ 2: Flexitime work can be an [administrative] nightmare for management (=Dịch: Làm việc theo giờ linh hoạt có thể là một cơn ác mộng hành chính cho quản lý)\nVí dụ 3: The final part of the [administrative] organization is the Head of Division or Unit (=Dịch: Phần cuối cùng của tổ chức hành chính là Trưởng Phòng hoặc Đơn vị)
advisor (n) /əd’vaɪ.zər/ UK US
Định nghĩa: cố vấn\n=someone who gives an opinion on what to do\nVí dụ 1: She is the party’s main economic [advisor] (=Dịch: Cô ấy là cố vấn kinh tế chính của đảng)\nVí dụ 2: He served as international economic [advisor] in the White House. (=Dịch: Ông đã từng là cố vấn kinh tế quốc tế tại Nhà Trắng.)\nVí dụ 3: He resigned from a high-profile job as economic [advisor] to the prime minister. (=Dịch: Ông đã từ chức một công việc nổi bật là cố vấn kinh tế cho thủ tướng.)
alike (adj) /əˈlaɪk/ UK US
Định nghĩa: Tương tự, gần như giống nhau\n=similar, almost the same\nVí dụ 1: You and your father don’t look very much [alike]. (=Dịch: Bạn và cha của bạn không giống nhau lắm.)\nVí dụ 2: Directly opposite him, on the other side of the enclosed space, were two doors, exactly [alike] and side by side (=Dịch: Ngay đối diện anh ta, ở phía bên kia của không gian khép kín, có hai cánh cửa, hoàn toàn giống nhau và cạnh nhau)\nVí dụ 3: In theory people became more [alike] and in many ways the world became much fairer (=Dịch: Về lý thuyết, con người trở nên giống nhau hơn và theo nhiều cách, thế giới đã trở nên công bằng hơn nhiều.)
announcer (n) /əˈnaʊnsər/ UK US
Định nghĩa: người báo tin, phát thanh viên\n=someone who gives a message publicly\nVí dụ 1: He was the [announcer] for the Mamaroneck Tigers baseball team. (=Dịch: Ông ấy là phát thanh viên của đội bóng chày Mamaroneck Tigers.)\nVí dụ 2: It’s usually professional radio and television [announcers] and reporters that elicit criticism. (=Dịch: Thông thường, các phát thanh viên và phóng viên chuyên nghiệp trên đài phát thanh và truyền hình là những người bị chỉ trích.)\nVí dụ 3: It used to be that radio [announcers] underwent years of training before being allowed on air. (=Dịch: Trước đây, các phát thanh viên trên đài phát thanh phải trải qua nhiều năm đào tạo trước khi được phép lên sóng.)
aspect (n) /ˈæs.pekt/ UK US
Định nghĩa: khía cạnh, điểm đặc trưng\n=a part or a feature\nVí dụ 1: That’s the most worrying [aspect] of the situation. (=Dịch: Đó là khía cạnh đáng lo ngại nhất của tình hình.)\nVí dụ 2: Lighting is a vitally important [aspect] of filmmaking. (=Dịch: Ánh sáng là một khía cạnh cực kỳ quan trọng của làm phim.)\nVí dụ 3: Individuals and businesses appear woefully uninformed about this [aspect] of the information age. (=Dịch: Các cá nhân và doanh nghiệp dường như cực kỳ thiếu thông tin về khía cạnh này của thời đại thông tin.)
audit (v) /ˈɔː.dɪt/ UK US
Định nghĩa: kiểm toán, kiểm tra sổ sách\n=to check something is correct, usually related to accounts in business\nVí dụ 1: They had the books [audited] by a qualified accountant. (=Dịch: Họ đã nhờ một kế toán có trình độ kiểm tra sổ sách.)\nVí dụ 2: It is illegal for a director to [audit] his own company’s accounts. (=Dịch: Việc một giám đốc tự kiểm tra tài khoản của công ty mình là bất hợp pháp.)\nVí dụ 3: If you’re [auditing] a company with two sales each year, it’s unlikely that a sale will be recorded incorrectly. (=Dịch: Nếu bạn đang kiểm toán một công ty có hai giao dịch mỗi năm, khó có khả năng một giao dịch sẽ bị ghi sai.)
authorize (v) /ˈɔː.θər.aɪz/ UK US
Định nghĩa: cho phép, ủy quyền\n=to give permission for something\nVí dụ 1: The Board of Directors has [authorized] a share buy-back program for up to 60 million shares of the company. (=Dịch: Hội đồng Quản trị đã cho phép chương trình mua lại cổ phiếu với tối đa 60 triệu cổ phiếu của công ty.)\nVí dụ 2: Their technologies division has been [authorized] to sell, support, and train customers on the new mobile system. (=Dịch: Phòng công nghệ của họ đã được cho phép bán, hỗ trợ và đào tạo khách hàng về hệ thống di động mới.)\nVí dụ 3: The government [authorized] further aircraft production (=Dịch: Chính phủ đã cho phép sản xuất thêm máy bay.)
battery (n) /ˈbæt.ər.i/ UK US
Định nghĩa: pin\n=something that produces electric energy\nVí dụ 1: This alarm clock takes two medium-sized [batteries]. (=Dịch: Đồng hồ báo thức này sử dụng hai pin cỡ trung.)\nVí dụ 2: The [battery] should prevent the computer system from going down in the event of a power cut. (=Dịch: Pin nên ngăn hệ thống máy tính bị tắt trong trường hợp mất điện.)\nVí dụ 3: I need to recharge the [batteries] for my camera. (=Dịch: Tôi cần sạc lại pin cho máy ảnh của mình.)
bonus (n) /ˈbəʊ.nəs/ UK US
Định nghĩa: tiền thưởng thêm\n=extra, usually in the form of money\nVí dụ 1: The company used to give discretionary [bonus] payments. (=Dịch: Công ty thường trả các khoản tiền thưởng theo ý muốn.)\nVí dụ 2: The salary was set at £12,000, plus a [bonus] if the company had a good year. (=Dịch: Mức lương đã được ấn định là £12,000, cộng thêm tiền thưởng nếu công ty có một năm kinh doanh tốt.)\nVí dụ 3: The new contract gives workers less salary, but [bonuses] for hitting efficiency and sales targets. (=Dịch: Hợp đồng mới cho người lao động mức lương thấp hơn, nhưng lại có tiền thưởng nếu đạt mục tiêu hiệu quả và doanh số.)
briefcase (n) /ˈbriːfˌkeɪs/ UK US
Định nghĩa: cặp đựng tài liệu\n=a small case with a handle usually used for carrying business papers\nVí dụ 1: He looked around and saw a man in a dark lounge suit with a [briefcase] who had just arrived in a car. (=Dịch: Anh nhìn quanh và thấy một người đàn ông mặc bộ vest sẫm màu với chiếc cặp vừa mới đi ô tô đến.)\nVí dụ 2: In one hand he carries a [briefcase] and in the other a wire basket for his purchases. (=Dịch: Trong một tay, anh ấy mang theo một chiếc cặp và tay kia là một giỏ dây cho những thứ anh mua.)\nVí dụ 3: Limit the time you spend carrying heavy [briefcases], purses and bags. (=Dịch: Hạn chế thời gian bạn mang cặp, ví và túi nặng.)
cart (n) /kɑːt/ UK US
Định nghĩa: xe kéo, xe đẩy\n=a wagon or truck used to for transport\nVí dụ 1: Three separate covered [carts], pulled by four horses each, came up the drive and stopped in front of the manor. (=Dịch: Ba chiếc xe ngựa có mái riêng biệt, mỗi chiếc được kéo bởi bốn con ngựa, tiến lên đường lái và dừng lại trước dinh thự.)\nVí dụ 2: Shops began to open and street vendors hawked vegetables loaded onto donkey [carts]. (=Dịch: Các cửa hàng bắt đầu mở cửa và những người bán hàng rong chào hàng rau quả chất lên xe lừa.)\nVí dụ 3: Several passengers were thrown from the [carts], with four having to be airlifted to hospital. (=Dịch: Nhiều hành khách bị ném ra khỏi xe ngựa, với bốn người phải được chuyển bằng trực thăng đến bệnh viện.)
cartridge (n) /ˈkɑː.trɪdʒ/ UK US
Định nghĩa: hộp chứa, hộp đựng (của thiết bị đóng kín, có thể tháo lắp và thay thế)\n=a piece of the equipment that is a sealed unit, and that can be taken out and replaced\nVí dụ 1: Super8 film [cartridges] are available from good photographic stores for about £12 which thankfully includes processing. (=Dịch: Các hộp phim Super8 có sẵn tại các cửa hàng nhiếp ảnh tốt với giá khoảng £12, điều này may mắn bao gồm cả việc xử lý.)\nVí dụ 2: Other ways exist to link [cartridges] and bullets to a specific weapon. (=Dịch: Có những cách khác để liên kết hộp đạn và viên đạn với một vũ khí cụ thể.)\nVí dụ 3: When she went in her box to get the [cartridge] of film, she saw another roll. (=Dịch: Khi cô ấy vào hộp để lấy hộp phim, cô ấy thấy một cuộn phim khác.)
cleaner (n) /ˈkliː.nər/ UK US
Định nghĩa: người dọn dẹp\n=someone who cleans for a living\nVí dụ 1: Chris has an evening job as an office [cleaner]. (=Dịch: Chris có một công việc buổi tối là nhân viên vệ sinh văn phòng.)\nVí dụ 2: The 150 [cleaners], housekeepers, office and restaurant staff have been fighting for a better deal for weeks. (=Dịch: 150 nhân viên vệ sinh, nhân viên dọn phòng, nhân viên văn phòng và nhà hàng đã chiến đấu cho một thỏa thuận tốt hơn trong nhiều tuần.)\nVí dụ 3: Directors of the company earn 50 times more than the [cleaners] who work for them. (=Dịch: Giám đốc của công ty kiếm được nhiều gấp 50 lần so với những người dọn vệ sinh làm việc cho họ.)
cloudy (adj) /ˈklaʊ.di/ UK US
Định nghĩa: (thời tiết) nhiều mây\n=weather where the sky is filled with clouds\nVí dụ 1: Scotland will be [cloudy] with wintry showers. (=Dịch: Scotland sẽ có mây và mưa tuyết.)\nVí dụ 2: His landscapes are equally melancholy, often painted under grey [cloudy] skies. (=Dịch: Những bức tranh phong cảnh của anh ấy cũng u uất không kém, thường được vẽ dưới bầu trời xám xịt.)\nVí dụ 3: Cold and [cloudy] weather is forecast for the week ahead. (=Dịch: Dự báo thời tiết lạnh và có mây cho tuần tới.)
commonly (adv) /ˈkɒm.ən.li/ UK US
Định nghĩa: thông thường, thường xuyên\n=frequently, usually\nVí dụ 1: Elbow injuries are [commonly] found among tennis players. (=Dịch: Chấn thương khuỷu tay thường thấy ở những người chơi quần vợt.)\nVí dụ 2: Shift workers [commonly] complain of not getting enough sleep (=Dịch: Những người làm việc theo ca thường phàn nàn về việc không ngủ đủ giấc.)\nVí dụ 3: Farmworkers [commonly] are dependent upon their employer for both their income and housing. (=Dịch: Những người làm nông thường phụ thuộc vào người chủ về cả thu nhập và nhà ở.)
commuter (n) /kəˈmjuː.tər/ UK US
Định nghĩa: người đi làm\n=someone who travels a long way to work and back\nVí dụ 1: Because of disruption caused by the snow, many [commuters] faced long delays. (=Dịch: Do gián đoạn gây ra bởi tuyết, nhiều người đi làm phải đối mặt với sự chậm trễ lâu dài.)\nVí dụ 2: What the metro will do is reduce the travel time by at least half for most [commuters]. (=Dịch: Những gì tàu điện ngầm sẽ làm là giảm thời gian di chuyển ít nhất một nửa cho hầu hết người đi làm.)\nVí dụ 3: Traffic started to build up in the city at around 6am, with thousands of [commuters] late for work. (=Dịch: Giao thông bắt đầu ùn tắc trong thành phố vào khoảng 6 giờ sáng, với hàng nghìn người đi làm bị muộn.)
contractor (n) /kənˈtræk.tər/ UK US
Định nghĩa: bên thầu, bên thi công\n=a builder\nVí dụ 1: In short, the Government is handing over public works to private [contractors]. (=Dịch: Tóm lại, Chính phủ đang giao các công trình công cộng cho các nhà thầu tư nhân.)\nVí dụ 2: This contract has been completed by a foreign firm and the [contractor] duly paid. (=Dịch: Hợp đồng này đã được hoàn thành bởi một công ty nước ngoài và nhà thầu đã được thanh toán đầy đủ.)\nVí dụ 3: The most efficient service [contractors] are often the cheapest, meaning corners can be cut. (=Dịch: Những nhà thầu dịch vụ hiệu quả nhất thường là rẻ nhất, có nghĩa là có thể cắt giảm các góc cạnh.)
delicious (adj) /dɪˈlɪʃ.əs/ UK US
Định nghĩa: ngon miệng\n=to taste good\nVí dụ 1: The [delicious] smell of freshly made coffee came from the kitchen. (=Dịch: Mùi thơm ngon của cà phê mới pha đến từ nhà bếp.)\nVí dụ 2: I can recommend the chicken in mushroom sauce - it’s [delicious]. (=Dịch: Tôi có thể giới thiệu món gà sốt nấm - nó rất ngon.)\nVí dụ 3: The prawns were [delicious] and the salad accompanying it was incredibly fresh and crisp. (=Dịch: Những con tôm rất ngon và món salad đi kèm rất tươi và giòn.)
dessert (n) /dɪˈzɜrt/ UK US
Định nghĩa: món tráng miệng\n=sweet food you eat after your main meal\nVí dụ 1: A full three-course meal - appetizer, main course and [dessert] - only cost about $25. (=Dịch: Một bữa ăn ba món đầy đủ - món khai vị, món chính và món tráng miệng - chỉ có giá khoảng 25 đô la.)\nVí dụ 2: The menu described the [dessert] as ‘a medley of exotic fruits’. (=Dịch: Thực đơn miêu tả món tráng miệng là ‘một sự kết hợp của các loại trái cây kỳ lạ’.)\nVí dụ 3: She made a fabulous [dessert] with alternate layers of chocolate and cream. (=Dịch: Cô ấy đã làm một món tráng miệng tuyệt vời với các lớp xen kẽ của sô cô la và kem.)
developer (n) /dɪˈveləpər/ UK US
Định nghĩa: chủ xây dựng nhà cửa, người kinh doanh nhà đất\n=someone who designs and builds properties\nVí dụ 1: The [developers] refurbished the house inside and out. (=Dịch: Các nhà phát triển đã cải tạo ngôi nhà cả bên trong lẫn bên ngoài.)\nVí dụ 2: Much of the region’s native vegetation has been damaged by [developers] who are building hotels along the coast. (=Dịch: Phần lớn thảm thực vật tự nhiên của khu vực đã bị hư hại bởi các nhà phát triển đang xây dựng khách sạn dọc bờ biển.)\nVí dụ 3: The bill would prevent a [developer] from building thousands of homes near the canyon. (=Dịch: Dự luật sẽ ngăn chặn một nhà phát triển xây dựng hàng ngàn ngôi nhà gần hẻm núi.)
distribution (n) /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ UK US
Định nghĩa: sự phân bổ, sự phân phối\n=the act of circulating things in a wide area\nVí dụ 1: Has the Channel Tunnel improved the [distribution] of goods between the British Isles and mainland Europe? (=Dịch: Đường hầm Channel có cải thiện việc phân phối hàng hóa giữa Quần đảo Anh và lục địa Châu Âu không?)\nVí dụ 2: Prices of goods are governed by the cost of the raw materials, as well as by the cost of production and [distribution]. (=Dịch: Giá cả hàng hóa được chi phối bởi chi phí nguyên vật liệu cũng như chi phí sản xuất và phân phối.)\nVí dụ 3: Investment will be used to expand marketing and [distribution] capabilities. (=Dịch: Khoản đầu tư sẽ được sử dụng để mở rộng khả năng tiếp thị và phân phối.)
donate (v) /dəʊˈneɪt/ UK US
Định nghĩa: quyên góp\n=to give money to a cause or charity\nVí dụ 1: An anonymous businesswoman [donated] one million dollars to the charity. (=Dịch: Một nữ doanh nhân ẩn danh đã quyên góp một triệu đô la cho tổ chức từ thiện.)\nVí dụ 2: Some businesses have agreed to [donate] computers to schools. (=Dịch: Một số doanh nghiệp đã đồng ý tặng máy tính cho các trường học.)\nVí dụ 3: To encourage people to [donate] to charity, they provide a list of charities on their website. (=Dịch: Để khuyến khích mọi người quyên góp cho từ thiện, họ cung cấp danh sách các tổ chức từ thiện trên trang web của mình.)
download (v) /ˌdaʊnˈləʊd/ UK US
Định nghĩa: tải xuống\n=transfer a file or program onto your computer\nVí dụ 1: Software updates can be [downloaded] from the company’s website. (=Dịch: Các bản cập nhật phần mềm có thể được tải xuống từ trang web của công ty.)\nVí dụ 2: The file will only take a few seconds to [download]. (=Dịch: Tệp sẽ chỉ mất vài giây để tải xuống.)\nVí dụ 3: It would be wise to [download] your program to another computer before testing it (=Dịch: Sẽ khôn ngoan nếu bạn tải chương trình của mình xuống một máy tính khác trước khi thử nghiệm nó.)