tu-vung-3 Flashcards
(81 cards)
accessible (adj) /əkˈses.ə.bəl/ UK US
Định nghĩa: Có sẵn, dễ dàng để tiếp cận\n=available, easy to reach\nVí dụ 1: The resort is easily [accessible] by road, rail, and air. (=Dịch: Khu nghỉ dưỡng dễ dàng tiếp cận bằng đường bộ, đường sắt và đường hàng không.)\nVí dụ 2: All parts of the museum are [accessible] to wheelchairs (=Dịch: Tất cả các phần của bảo tàng đều có thể xe lăn tiếp cận được.)\nVí dụ 3: By using more illustrations, he made the magazine more [accessible] to the public (= easier to understand) (=Dịch: Bằng cách sử dụng nhiều hình minh họa hơn, ông đã làm cho tạp chí dễ tiếp cận hơn với công chúng (= dễ hiểu hơn).)
accomplishment (n) /əˈkʌmplɪʃmənt/ UK US
Định nghĩa: sự hoàn thành, thành tựu\n=something you achieve\nVí dụ 1: We celebrated the successful [accomplishment] of our task (=Dịch: Chúng tôi đã ăn mừng thành công trong việc hoàn thành nhiệm vụ của mình)\nVí dụ 2: There’s a feeling of [accomplishment] from having a job and all that goes with it (=Dịch: Có cảm giác [thành tựu] khi có được một công việc và tất cả những gì đi kèm với nó)\nVí dụ 3: What are the chances that any personal risk factors will affect the safe and successful [accomplishment] of the task or activity? (=Dịch: Có khả năng nào mà các yếu tố rủi ro cá nhân sẽ ảnh hưởng đến sự hoàn thành an toàn và thành công của nhiệm vụ hoặc hoạt động không?)
accustom (v) /əˈkʌs.təm/ UK US
Định nghĩa: làm quen với\n=to get used to\nVí dụ 1: It takes awhile to [accustom] yourself to working at night (=Dịch: Mất một thời gian để bạn quen với việc làm đêm)\nVí dụ 2: I blinked repeatedly, trying to [accustom] my eyes to the bright light from the sun (=Dịch: Tôi chớp mắt liên tục, cố gắng làm cho mắt quen với ánh sáng chói từ mặt trời)\nVí dụ 3: This will build up your stamina and [accustom] your body to such long distance walking (=Dịch: Điều này sẽ tăng cường sức bền và làm cho cơ thể bạn quen với việc đi bộ đường dài như vậy)
afterward (adv) /ˈɑːf.tə.wədz/ UK US
Định nghĩa: sau đó\n=after an event or action\nVí dụ 1: We had tea, and [afterward] we sat in the garden for a while. (=Dịch: Chúng tôi đã uống trà và sau đó chúng tôi ngồi trong vườn một lúc.)\nVí dụ 2: Production will stop at the end of May and the factory will close shortly [afterward] (=Dịch: Sản xuất sẽ dừng vào cuối tháng Năm và nhà máy sẽ đóng cửa ngay sau đó.)\nVí dụ 3: He showed no concern or remorse but one witness saw him smiling shortly [afterward] (=Dịch: Anh ta không tỏ ra lo lắng hay hối hận nhưng một nhân chứng đã thấy anh ta mỉm cười ngay sau đó.)
apology (n) /əˈpɒl.ə.dʒi/ UK US
Định nghĩa: lời xin lỗi\n=saying you are sorry for something\nVí dụ 1: She complained to the company and they sent her a written [apology]. (=Dịch: Cô ấy đã phàn nàn tới công ty và họ đã gửi cho cô ấy một lời xin lỗi bằng văn bản.)\nVí dụ 2: An [apology] and a refund are being sent to the customer. (=Dịch: Một lời xin lỗi và hoàn tiền đang được gửi cho khách hàng.)\nVí dụ 3: The hotel has issued an [apology] for its mistake. (=Dịch: Khách sạn đã đưa ra một lời xin lỗi về sai lầm của họ.)
appreciation (n) /əˌpriːʃiˈeɪʃən/ UK US
Định nghĩa: sự cảm kích\n=the act of showing thanks for something or someone\nVí dụ 1: She was grateful for the help and baked them a cake as a token of her [appreciation]. (=Dịch: Cô ấy biết ơn vì sự giúp đỡ và đã nướng một chiếc bánh để tỏ lòng tri ân.)\nVí dụ 2: A line of male dancers gyrated to the music while the audience screamed their [appreciation]. (=Dịch: Một hàng vũ công nam quay cuồng theo nhạc trong khi khán giả hét lên sự khen ngợi.)\nVí dụ 3: Children rarely show any [appreciation] of/for what their parents do for them. (=Dịch: Trẻ em hiếm khi thể hiện sự cảm kích đối với những gì bố mẹ làm cho chúng.)
assemble (v) /əˈsem.bəl/ UK US
Định nghĩa: tập hợp, tập trung\n=to gather people together\nVí dụ 1: At the staff meeting, the manager told the [assembled] company (= everyone there) that no one would lose their job. (=Dịch: Tại cuộc họp nhân viên, quản lý đã nói với toàn bộ công ty (= mọi người ở đó) rằng không ai sẽ mất việc.)\nVí dụ 2: Everyone is [assembling] outside the cathedral, ready for the Remembrance Day parade. (=Dịch: Mọi người đang tập hợp bên ngoài nhà thờ, sẵn sàng cho cuộc diễu hành Ngày Tưởng Niệm.)\nVí dụ 3: When the fire alarm rings, everyone is supposed to leave the building and [assemble] in the schoolyard. (=Dịch: Khi chuông báo cháy reo, mọi người phải rời khỏi tòa nhà và tập hợp ở sân trường.)
automate (v) /ˈɔː.tə.meɪt/ UK US
Định nghĩa: tự động hóa\n=To make a process that does a task over and over again by machine\nVí dụ 1: Massive investment is needed to [automate] the production process. (=Dịch: Cần đầu tư lớn để tự động hóa quy trình sản xuất.)\nVí dụ 2: New technologies let you [automate] the control of your home lighting, appliances, and even heating and cooling systems. (=Dịch: Các công nghệ mới cho phép bạn tự động hóa việc điều khiển hệ thống đèn, thiết bị gia dụng và thậm chí cả hệ thống sưởi ấm và làm mát trong nhà.)\nVí dụ 3: All of the factory’s operations have been [automated]. (=Dịch: Tất cả các hoạt động của nhà máy đều đã được tự động hóa.)
automatic (adj) /ˌɔː.təˈmæt.ɪk/ UK US
Định nghĩa: tự động\n=done without thinking\nVí dụ 1: These [automatic] cameras have a special focusing mechanism. (=Dịch: Những chiếc máy ảnh tự động này có cơ chế lấy nét đặc biệt.)\nVí dụ 2: Hotels above a certain size must have an [automatic] fire detection system. (=Dịch: Khách sạn trên một kích cỡ nhất định phải có hệ thống phát hiện cháy tự động.)\nVí dụ 3: My [automatic] response was to pull my hand away. (=Dịch: Phản ứng tự động của tôi là rút tay lại.)
cargo (n) /ˈkɑː.ɡəʊ/ UK US
Định nghĩa: hàng hóa, lô hàng chuyên chở\n=the things carried in the hold of an airplane or on a truck\nVí dụ 1: The ship was carrying a [cargo] of wood. (=Dịch: Con tàu đang chở một khối lượng gỗ.)\nVí dụ 2: Nuclear materials are currently carried on both [cargo] and passenger flights. (=Dịch: Vật liệu hạt nhân hiện đang được vận chuyển trên cả các chuyến bay chở hàng và hành khách.)\nVí dụ 3: Smoke detectors are now installed in [cargo] holds. (=Dịch: Máy dò khói hiện đang được lắp đặt trong các khoang chở hàng.)
clinic (n) /ˈklɪn.ɪk/ UK US
Định nghĩa: phòng khám\n=a place you go when sick, like a mini-hospital\nVí dụ 1: There’s a well woman [clinic] at the health centre on Wednesday afternoons. (=Dịch: Có một phòng khám sức khỏe phụ nữ tại trung tâm y tế vào các buổi chiều thứ Tư.)\nVí dụ 2: Prenatal [clinics] provide care for pregnant women. (=Dịch: Các phòng khám tiền sản cung cấp chăm sóc cho phụ nữ mang thai.)\nVí dụ 3: Bring your baby to the [clinic] and we’ll take a look at her. (=Dịch: Hãy đưa con bạn đến phòng khám và chúng tôi sẽ khám cho bé.)
cooperate (v) /kəʊˈɒp.ər.eɪt/ UK US
Định nghĩa: hợp tác\n=to work together nicely\nVí dụ 1: The two companies have [cooperated] in joint ventures for the past several years. (=Dịch: Hai công ty đã hợp tác trong các liên doanh trong vài năm qua.)\nVí dụ 2: Large corporations have a duty to [cooperate] in order to protect the environment. (=Dịch: Các tập đoàn lớn có nghĩa vụ hợp tác để bảo vệ môi trường.)\nVí dụ 3: They have agreed to [cooperate] in distributing products and providing support services. (=Dịch: Họ đã đồng ý hợp tác trong việc phân phối sản phẩm và cung cấp dịch vụ hỗ trợ.)
desktop (n) /ˈdesk.tɒp/ UK US
Định nghĩa: màn hình nền\n=the working area of a computer screen when no programs are open\nVí dụ 1: The menu bar with its windows is one of the features of the [desktop]. (=Dịch: Thanh menu và cửa sổ của nó là một trong những tính năng của màn hình nền.)\nVí dụ 2: Right-click anywhere on your [desktop] to change your screen settings. (=Dịch: Nhấp chuột phải vào bất kỳ đâu trên màn hình để thay đổi cài đặt màn hình của bạn.)\nVí dụ 3: A shortcut to the program will be created on your [desktop]. (=Dịch: Một phím tắt đến chương trình sẽ được tạo trên màn hình của bạn.)
distract (v) /dɪˈstrækt/ UK US
Định nghĩa: làm xao lãng\n=to take your focus away from something\nVí dụ 1: The teacher had to separate the two friends because they tend to [distract] each other in class. (=Dịch: Giáo viên phải tách hai người bạn ra vì họ có xu hướng làm phiền nhau trong lớp.)\nVí dụ 2: Don’t allow noise to [distract] you from your work (=Dịch: Đừng để tiếng ồn làm bạn mất tập trung khỏi công việc của mình)\nVí dụ 3: The more extraneous items you cram on a web page, the more you confuse and [distract] the visitor. (=Dịch: Càng nhiều mục không liênquan bạn nhồi nhét trên một trang web, bạn càng làm khách thăm bối rối và mất tập trung.)
dividend (n) /ˈdɪv.ɪ.dend/ UK US
Định nghĩa: cổ tức, tiền lãi\n=money received as a bonus\nVí dụ 1: In addition to their salary, employees receive a profit-related [dividend]. (=Dịch: Ngoài tiền lương, nhân viên còn nhận thêm cổ tức liên quan đến lợi nhuận.)\nVí dụ 2: As director and principal shareholder, he receives a substantial annual [dividend] from the company. (=Dịch: Là giám đốc và cổ đông chính, anh ấy nhận được cổ tức hàng năm đáng kể từ công ty.)\nVí dụ 3: You may have investment income that is paid yearly, such as share [dividends]. (=Dịch: Bạn có thể có thu nhập từ đầu tư được trả hàng năm, chẳng hạn như cổ tức cổ phần.)
exemption (n) /ɪɡˈzemp.ʃən/ UK US
Định nghĩa: sự miễn trừ, sự ngoại lệ\n=an exception to the rule\nVí dụ 1: Organizations may qualify for [exemption] from income tax if they operate exclusively as charities. (=Dịch: Các tổ chức có thể đủ điều kiện miễn thuế thu nhập nếu họ hoạt động hoàn toàn như các tổ chức từ thiện.)\nVí dụ 2: Candidates with a qualification in chemistry have [exemption] from this course. (=Dịch: Các ứng viên có bằng cấp về hóa học sẽ được miễn khóa học này.)\nVí dụ 3: Formula One was granted an [exemption] from a ban on tobacco advertising. (=Dịch: Công thức Một đã được miễn trừ khỏi lệnh cấm quảng cáo thuốc lá.)
ferry (n) /ˈfer.i/ UK US
Định nghĩa: chiếc phà\n=a big boat that carries people and cars\nVí dụ 1: We took the [ferry] across the Channel and then joined the Paris train at Calais. (=Dịch: Chúng tôi đã đi phà qua eo biển và sau đó lên tàu đi Paris tại Calais.)\nVí dụ 2: The [ferry] service has been suspended for the day because of bad weather. (=Dịch: Dịch vụ phà đã bị tạm ngừng trong ngày do thời tiết xấu.)\nVí dụ 3: Competition from the Channel Tunnel is making life hard for the [ferries]. (=Dịch: Sự cạnh tranh từ Đường hầm eo biển đang khiến các dịch vụ phà gặp khó khăn.)
finalize (v) /ˈfaɪ.nəl.aɪz/ UK US
Định nghĩa: hoàn thiện\n=to make final\nVí dụ 1: Prices are not yet [finalized], but should be comparable to existing cars and will be announced next month. (=Dịch: Giá cả chưa được chốt, nhưng dự kiến sẽ tương đương với các loại xe hiện có và sẽ được công bố vào tháng tới.)\nVí dụ 2: Although details are still being [finalized], the deal is expected to go through next month. (=Dịch: Mặc dù các chi tiết vẫn đang được hoàn thiện, thỏa thuận dự kiến sẽ được thông qua vào tháng tới.)\nVí dụ 3: Appointments are confirmed in writing and are [finalized] in July. (=Dịch: Các cuộc hẹn được xác nhận bằng văn bản và chốt vào tháng Bảy.)
furnish (v) /ˈfɜː.nɪʃ/ UK US
Định nghĩa: trang bị đồ đạc (phòng, nhà…)\n=to put furniture in\nVí dụ 1: The apartment was sold fully [furnished] for $1.3 million. (=Dịch: Căn hộ đã được bán đầy đủ nội thất với giá 1,3 triệu đô la.)\nVí dụ 2: The items will then be distributed to low income families and people who cannot afford to [furnish] their own homes. (=Dịch: Các món đồ sau đó sẽ được phân phối cho các gia đình có thu nhập thấp và những người không có khả năng trang bị nội thất cho ngôi nhà của họ.)\nVí dụ 3: The proprietor has [furnished] the bedrooms in a variety of styles (=Dịch: Chủ sở hữu đã trang bị nội thất các phòng ngủ theo nhiều phong cách khác nhau.)
hourly (adv/adj) /ˈaʊə.li/ UK US
Định nghĩa: mỗi giờ\n=happens every 60 minutes\nVí dụ 1: You will be responsible for carrying out [hourly] inspections of the customer toilets. (=Dịch: Bạn sẽ chịu trách nhiệm tiến hành kiểm tra hàng giờ nhà vệ sinh của khách hàng.)\nVí dụ 2: The nurse checks on him at [hourly] intervals. (=Dịch: Y tá kiểm tra anh ấy theo khoảng thời gian hàng giờ.)\nVí dụ 3: BBC news bulletins will be aired [hourly] on the hour, from 5.00 am local time, alongside a breadth of BBC programmes. (=Dịch: Bản tin BBC sẽ được phát hàng giờ vào đầu mỗi giờ, từ 5 giờ sáng theo giờ địa phương, cùng với nhiều chương trình của BBC.)
incur (v) /ɪnˈkɜːr/ UK US
Định nghĩa: gánh chịu, nhận lấy\n=lay yourself open to something as a result of your actions\nVí dụ 1: The play has [incurred] the anger of both audiences and critics. (=Dịch: Vở kịch đã bị khán giả và giới phê bình giận dữ.)\nVí dụ 2: Please detail any costs [incurred] by you in attending the interview. (=Dịch: Vui lòng liệt kê chi tiết bất kỳ chi phí nào bạn đã chịu khi tham dự buổi phỏng vấn.)\nVí dụ 3: Companies [incur] additional costs in dealing with non-paying customers. (=Dịch: Các công ty phải chịu thêm chi phí khi xử lý các khách hàng không thanh toán.)
instruct (v) /ɪnˈstrʌkt/ UK US
Định nghĩa: dạy, hướng dẫn\n=to teach\nVí dụ 1: All our staff have been [instructed] in sign language. (=Dịch: Tất cả nhân viên của chúng tôi đã được hướng dẫn về ngôn ngữ ký hiệu.)\nVí dụ 2: He works in a sports centre [instructing] people in the use of the gym equipment. (=Dịch: Anh ấy làm việc trong một trung tâm thể thao, hướng dẫn mọi người cách sử dụng thiết bị phòng tập.)\nVí dụ 3: Employees will be [instructed] on the use of the new invoicing system that is being introduced next month. (=Dịch: Nhân viên sẽ được hướng dẫn cách sử dụng hệ thống lập hóa đơn mới được giới thiệu vào tháng tới.)
jet (n) /dʒet/ UK US
Định nghĩa: máy bay\n=an airplane\nVí dụ 1: The accident happened as the [jet] was about to take off. (=Dịch: Tai nạn xảy ra khi chiếc máy bay phản lực chuẩn bị cất cánh.)\nVí dụ 2: He flew to Bermuda in his private [jet]. (=Dịch: Anh ấy bay đến Bermuda bằng chiếc máy bay phản lực riêng của mình.)\nVí dụ 3: Her private [jet] landed in the republic on the way to Japan. (=Dịch: Chiếc máy bay phản lực riêng của cô ấy hạ cánh ở nước cộng hòa trên đường đến Nhật Bản.)
jog (n) /dʒɒɡ/ UK US
Định nghĩa: chạy chậm, thong thả với tốc độ đều\n=a gentle run\nVí dụ 1: I like to go for a [jog] after work. (=Dịch: Tôi thích đi chạy bộ sau giờ làm việc.)\nVí dụ 2: I began at a slow [jog] and gradually increased my pace. (=Dịch: Tôi bắt đầu với tốc độ chậm và dần dần tăng tốc độ.)\nVí dụ 3: My father always go for a [jog] before breakfast. (=Dịch: Cha tôi luôn chạy bộ trước khi ăn sáng.)