Agree/Disagree Flashcards

(20 cards)

1
Q

INTRODUCTION

Mức độ mà [X] nên được khuyến khích vẫn là chủ đề tranh luận, với những lập luận thuyết phục từ cả hai phía.

A

INTRODUCTION

The extent to which [X] should be encouraged remains a matter of ongoing debate, with compelling arguments on both sides.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Trong khi một số người ủng hộ [X], tôi hoàn toàn tin rằng [Y] là một cách tiếp cận hợp lý và có lợi hơn.

A

While some individuals advocate for [X], I strongly believe that [Y] represents a more logical and beneficial approach.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Nhiều người cho rằng [X]; tuy nhiên, tôi kiên quyết cho rằng [Y] phù hợp hơn với nhu cầu của xã hội hiện đại.

A

It is often argued that [X]; however, I firmly contend that [Y] is more aligned with the needs of modern society.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bài viết này sẽ trình bày các lý do chính giải thích tại sao tôi ủng hộ quan điểm rằng [X], dựa trên các yếu tố xã hội và thực tiễn liên quan.

A

This essay will outline key reasons why I support the view that [X], drawing on relevant social and practical considerations.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

BODY 1

Trước hết, một trong những lý do thuyết phục nhất để ủng hộ quan điểm này là [X], điều này đóng góp trực tiếp vào [Y].

A

BODY 1

To begin with, one of the most convincing reasons to support this perspective is that [X], which directly contributes to [Y].

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ví dụ, bằng chứng thực nghiệm cho thấy rằng [ví dụ cụ thể], từ đó củng cố hiệu quả của [ý chính].

A

For instance, empirical evidence suggests that [concrete example], thereby reinforcing the effectiveness of [main idea].

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Hơn nữa, [X] có xu hướng mang lại lợi ích lâu dài vượt xa bất kỳ hạn chế nào có thể có.

A

Moreover, [X] tends to produce long-term benefits that far outweigh any potential drawbacks.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Điều này không chỉ củng cố lập trường ủng hộ [X] mà còn nhấn mạnh tính phù hợp của nó trong thế giới năng động ngày nay.

A

This not only validates the stance in favor of [X] but also underscores its relevance in today’s dynamic world.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

BODY 2

Một lý do quan trọng khác cho quan điểm này nằm ở thực tế rằng [X], một yếu tố thiết yếu cho [Y].

A

BODY 2

Another significant justification for this position lies in the fact that [X], a factor crucial for [Y].

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Đáng chú ý, khi [X] được thực hiện hiệu quả, nó thường dẫn đến kết quả tích cực trên nhiều lĩnh vực, bao gồm cả [Z].

A

Notably, when [X] is implemented effectively, it often leads to improved outcomes across a range of domains, including [Z].

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Ngược lại, những người phản đối quan điểm này thường bỏ qua hậu quả ngoài ý muốn của [ý tưởng đối lập].

A

In contrast, those who oppose this idea often overlook the unintended consequences of [alternative idea].

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sự so sánh này cho thấy sự vượt trội của [quan điểm của tôi], đặc biệt khi được đánh giá dựa trên tác động lâu dài đối với xã hội.

A

This comparison highlights the superiority of [my view], especially when evaluated in terms of long-term societal impact.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

BODY 3

Lập luận cuối cùng nhưng cũng không kém phần thuyết phục là [X], điều thường bị đánh giá thấp trong các cuộc thảo luận công khai.

A

BODY 3

A final yet equally compelling argument is that [X], which is often underestimated in public discourse.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Khía cạnh này đặc biệt phù hợp trong bối cảnh [tình huống], cho thấy tính linh hoạt của [quan điểm].

A

This dimension is particularly relevant in contexts where [situation], underscoring the versatility of [position].

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hơn nữa, tác động tích lũy của [ý tưởng bổ trợ] càng củng cố lập luận cho việc ủng hộ [quan điểm].

A

Furthermore, the cumulative effect of [supporting idea] strengthens the rationale for endorsing [position].

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Khi xem xét toàn diện, những lập luận này tạo nên một lập trường thống nhất cho việc ủng hộ quan điểm rằng [X].

A

Taken together, these arguments form a cohesive case for siding with the belief that [X].

17
Q

CONCLUSION

Kết luận, mặc dù có những quan điểm trái ngược, bằng chứng phần lớn ủng hộ quan điểm rằng [X].

A

CONCLUSION

In conclusion, despite opposing views, the evidence overwhelmingly supports the notion that [X].

18
Q

Với những lợi ích đa dạng đã đề cập, hoàn toàn hợp lý khi khẳng định rằng [Y] là hướng đi khôn ngoan nhất.

A

Given the multifaceted benefits discussed above, it is reasonable to assert that [Y] is the most prudent course of action.

19
Q

Do đó, tôi kiên quyết ủng hộ [quan điểm], vì nó mang lại lợi ích rộng lớn và bền vững hơn cho cả cá nhân và xã hội.

A

Therefore, I firmly advocate for [position], as it promises broader and more sustainable benefits for individuals and society alike.

20
Q

Cuối cùng, việc chấp nhận quan điểm này không chỉ giải quyết các thách thức hiện tại mà còn đặt nền tảng cho một tương lai công bằng hơn.

A

Ultimately, embracing this perspective not only addresses current challenges but also lays the groundwork for a more equitable future.