Work Flashcards

(20 cards)

1
Q

Sự hài lòng trong công việc đóng vai trò then chốt trong việc quyết định năng suất và khả năng giữ chân nhân viên tại nơi làm việc hiện đại.

A

Job satisfaction plays a pivotal role in determining both productivity and employee retention in modern workplaces.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nền kinh tế việc làm tự do đã tái định hình việc làm truyền thống thông qua việc thúc đẩy hình thức làm việc tự do và hợp đồng ngắn hạn.

A

The gig economy has reshaped traditional employment by promoting freelance work and short-term contracts.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tinh thần làm việc nghiêm túc thường được xem là yếu tố then chốt quyết định sự thăng tiến nghề nghiệp lâu dài.

A

A strong work ethic is often regarded as a critical determinant of long-term career advancement.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Làm việc từ xa đã làm mờ ranh giới giữa trách nhiệm nghề nghiệp và thời gian cá nhân.

A

Remote working has blurred the boundaries between professional obligations and personal time.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nhiều nhân viên rơi vào tình trạng kiệt sức vì các kỳ vọng không thực tế về hiệu suất và khối lượng công việc quá tải.

A

Many employees experience burnout due to unrealistic performance expectations and excessive workloads.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Việc thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là điều cầnthiết để nuôi dưỡng sức khỏe tinh thần và giảm tỷ lệ nghỉ việc.

A

Promoting work-life balance is essential to fostering mental well-being and reducing staff turnover.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Trong các ngành cạnh tranh cao, việc nâng cao kỹ năng và học tập suốt đời là điều không thể thiếu để duy trì sự phù hợp.

A

In competitive industries, upskilling and lifelong learning are indispensable for staying relevant.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Sự bất ổn trong công việc giữa một nền kinh tế biến động có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tâm lý của cá nhân.

A

Job insecurity in a volatile economy can severely impact an individual’s psychological health.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bất bình đẳng giới tính trong các vị trí lãnh đạo vẫn cản trở tiến trình công bằng tại nơi làm việc.

A

Gender disparities in leadership roles continue to hinder workplace equality.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Giờ làm việc linh hoạt đã xuất hiện như một giải pháp để đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhân viên.

A

Flexible working hours have emerged as a solution to accommodate diverse employee needs.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Môi trường làm việc độc hại có thể làm suy giảm động lực và dẫn đến tình trạng thờ ơ kéo dài.

A

A toxic work environment can diminish motivation and lead to chronic disengagement.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Việc trao quyền cho nhân viên rất quan trọng để thúc đẩy sự đổi mới và cam kết với tổ chức.

A

Employee empowerment is crucial for fostering innovation and organizational commitment.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Các mối nguy nghề nghiệp thường bị bỏ qua trong quá trình theo đuổi hiệu suất cao hơn.

A

Occupational hazards are often overlooked in the pursuit of higher efficiency.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tự động hóa công việc đang thay thế lao động thủ công thường nhật nhưng đồng thời tạo ra nhu cầu cho kỹ năng chuyên biệt.

A

Job automation is displacing routine manual labor but simultaneously creating demand for specialized skills.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Văn hóa doanh nghiệp có ảnh hưởng sâu sắc đến tinh thần làm việc, sự trung thành và hiệu suất tổng thể của nhân viên.

A

Corporate culture significantly shapes employee morale, loyalty, and overall performance.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Thực tập mang lại trải nghiệm thực tiễn vô giá và giúp thu hẹp khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành.

A

Internships offer invaluable practical exposure and help bridge the gap between theory and practice.

17
Q

Thăng chức dựa trên thành tích đảm bảo sự phát triển nghề nghiệp phù hợp với năng lực cá nhân.

A

Merit-based promotions ensure that career progression aligns with individual competence.

18
Q

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp giúp nâng cao hình ảnh công ty và niềm tự hào của nhân viên.

A

Corporate social responsibility enhances a company’s public image and employee pride.

19
Q

Việc thay đổi công việc thường xuyên, dù gây tranh cãi, có thể là một chiến lược để tích lũy kinh nghiệm đa dạng.

A

Job-hopping, though controversial, can be a strategic move for gaining varied experience.

20
Q

Các khoản thưởng dựa trên hiệu suất có thể thúc đẩy nhân viên, nhưng đồng thời có thể vô tình khuyến khích sự cạnh tranh thiếu lành mạnh.

A

Performance-based incentives can motivate employees but may inadvertently encourage unhealthy competition.