Well-being Flashcards

(20 cards)

1
Q

Sức khỏe toàn diện là một khái niệm tổng thể bao gồm sức khỏe thể chất, tinh thần, cảm xúc và xã hội.

A

Overall well-being is a holistic concept encompassing physical, mental, emotional, and social health.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Trong thế giới nhịp độ nhanh ngày nay, căng thẳng mãn tính là mối đe dọa lớn đối với cả sự ổn định tâm lý và sức đề kháng thể chất.

A

In today’s fast-paced world, chronic stress is a significant threat to both psychological stability and physical resilience.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Giấc ngủ đầy đủ, dinh dưỡng cân bằng và luyện tập thường xuyên tạo nên nền tảng cho một cuộc sống khỏe mạnh bền vững.

A

Adequate sleep, balanced nutrition, and regular exercise constitute the foundation of sustainable well-being.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Trí tuệ cảm xúc đóng vai trò thiết yếu trong việc quản lý các mối quan hệ và nuôi dưỡng sự bình an nội tâm.

A

Emotional intelligence plays a crucial role in managing interpersonal relationships and fostering inner peace.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Việc theo đuổi sự giàu có vật chất mà đánh đổi sức khỏe cá nhân là biểu hiện rõ rệt của sự rối loạn trong xã hội hiện đại.

A

The pursuit of material wealth at the expense of personal well-being is a hallmark of modern societal dysfunction.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là yếu tố then chốt để ngăn ngừa kiệt sức và duy trì sự ổn định cảm xúc.

A

Work-life balance is essential for preventing burnout and maintaining emotional equilibrium.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Các phương pháp chánh niệm, như thiền định hoặc viết nhật ký, có thể làm giảm lo âu đáng kể và tăng cường nhận thức bản thân.

A

Mindfulness practices, such as meditation or journaling, can significantly reduce anxiety and enhance self-awareness.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Mạng lưới hỗ trợ xã hội đóng vai trò như một lá chắn trước các vấn đề sức khỏe tâm thần và giúp tăng khả năng phục hồi cảm xúc.

A

Social support networks act as a buffer against mental health challenges and contribute to emotional resilience.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Sự thỏa mãn cá nhân và cảm giác có mục đích trong cuộc sống có mối liên hệ mật thiết với sức khỏe tinh thần.

A

Personal fulfillment and a strong sense of purpose are intrinsically linked to psychological well-being.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Việc “cai nghiện kỹ thuật số” đã trở thành một chiến lược nhằm lấy lại sự minh mẫn tinh thần và giảm mệt mỏi do tiếp xúc với màn hình.

A

Digital detoxing has emerged as a strategy to reclaim mental clarity and reduce screen-induced fatigue.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Các yếu tố môi trường như ô nhiễm tiếng ồn và tình trạng quá tải dân số có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cảm giác khỏe mạnh của con người.

A

Environmental factors such as noise pollution and overcrowding can adversely affect individuals’ sense of well-being.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sự chênh lệch về kinh tế – xã hội thường dẫn đến khả năng tiếp cận không đồng đều với các nguồn lực và dịch vụ tăng cường sức khỏe.

A

Socioeconomic disparities often create unequal access to health-promoting resources and services.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Sức khỏe lâu dài đòi hỏi các lựa chọn lối sống chủ động thay vì chỉ phản ứng bằng can thiệp y tế.

A

Long-term well-being requires proactive lifestyle choices rather than reactive medical interventions.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Quan niệm văn hóa về sức khỏe ảnh hưởng đến cách mỗi người xác định và theo đuổi một cuộc sống khỏe mạnh.

A

Cultural perceptions of wellness influence how individuals define and pursue a healthy life.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Căng thẳng nghề nghiệp đang trở thành vấn đề đáng lo ngại ở các đô thị, nơi hiệu suất công việc thường được đặt trên cả sức khỏe.

A

Occupational stress is a growing concern in urban environments where productivity is often prioritized over health.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Chăm sóc sức khỏe dự phòng, như khám sức khỏe định kỳ và tiêm chủng, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe lâu dài.

A

Preventive healthcare, such as routine check-ups and vaccinations, is vital in safeguarding long-term well-being.

17
Q

Duy trì các mối quan hệ lành mạnh cũng quan trọng đối với sức khỏe như thể lực hoặc chế độ ăn uống hợp lý.

A

Maintaining healthy relationships is just as important to well-being as physical fitness or proper diet.

18
Q

Các hoạt động tinh thần, dù có tín ngưỡng hay không, đều có thể nuôi dưỡng sự hài hòa nội tâm và cảm giác hài lòng với cuộc sống.

A

Spiritual practices, regardless of religious belief, can foster a sense of inner harmony and life satisfaction.

19
Q

Các chính sách thúc đẩy sự công bằng trong chăm sóc sức khỏe tâm thần là yếu tố thiết yếu để xây dựng cộng đồng khỏe mạnh và kiên cường hơn.

A

Policies that promote mental health parity are essential to building healthier, more resilient communities.

20
Q

Sức khỏe kỹ thuật số, bao gồm quản lý thời gian dùng thiết bị và thiết lập ranh giới trực tuyến, ngày càng trở nên quan trọng trong thế kỷ 21.

A

Digital well-being, including screen time management and online boundaries, is increasingly crucial in the 21st century.