Economy Flashcards

(20 cards)

1
Q

Áp lực lạm phát đã làm suy yếu sức mua của người tiêu dùng, dẫn đến sự suy giảm trong mức sống chung.

A

Inflationary pressures have undermined consumer purchasing power, leading to a decline in overall living standards.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Các gói kích thích tài khóa có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế tạm thời nhưng thường dẫn đến tích lũy nợ trong dài hạn.

A

Fiscal stimulus packages can temporarily boost economic growth but often result in long-term debt accumulation.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Toàn cầu hóa đã thúc đẩy đầu tư xuyên biên giới, nhưng cũng làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.

A

Globalization has facilitated cross-border investment, though it has also widened the wealth gap between nations.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Thị trường không được điều tiết có thể khuyến khích đổi mới nhưng cũng có thể dẫn đến hành vi độc quyền và bóc lột.

A

Unregulated markets may encourage innovation but can also lead to monopolistic practices and exploitation.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tỷ lệ thất nghiệp cao thường phản ánh những điểm yếu mang tính cấu trúc trong nền kinh tế quốc gia.

A

A high unemployment rate often reflects structural weaknesses in the national economy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Gián đoạn chuỗi cung ứng đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến thương mại toàn cầu và bộc lộ những điểm yếu trong hệ thống kinh tế.

A

Supply chain disruptions have significantly affected global trade and exposed vulnerabilities in economic systems.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Đầu tư trực tiếp nước ngoài đóng vai trò then chốt trong việc chuyển giao công nghệ và tạo việc làm ở các nền kinh tế đang phát triển.

A

Foreign direct investment plays a pivotal role in technology transfer and job creation in developing economies.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Ngân hàng trung ương thường tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát và ổn định tiền tệ.

A

Central banks often raise interest rates to curb inflation and stabilize the currency.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Suy thoái kinh tế ảnh hưởng nghiêm trọng hơn đến các hộ gia đình thu nhập thấp và lao động khu vực phi chính thức.

A

Economic downturns disproportionately affect low-income households and informal sector workers.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Phát triển kinh tế bền vững đòi hỏi cân bằng giữa bảo vệ môi trường và tăng trưởng công nghiệp.

A

Sustainable economic development requires balancing environmental protection with industrial growth.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Hệ thống thuế lũy tiến thường được đề xuất nhằm giảm bất bình đẳng thu nhập và tái phân phối tài sản.

A

A progressive tax system is often advocated to reduce income inequality and redistribute wealth.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Mất giá tiền tệ có thể cải thiện khả năng cạnh tranh xuất khẩu nhưng cũng có thể gây ra lạm phát nhập khẩu.

A

Currency devaluation can improve export competitiveness but may trigger imported inflation.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Niềm tin tiêu dùng là chỉ số quan trọng phản ánh sự ổn định kinh tế và triển vọng tăng trưởng trong tương lai.

A

Consumer confidence is a crucial indicator of economic stability and future growth prospects.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tự do hóa thương mại khuyến khích hiệu quả và chuyên môn hóa nhưng có thể gây tổn hại đến các ngành công nghiệp trong nước.

A

Trade liberalization encourages efficiency and specialization but may hurt domestic industries.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Kinh tế phi chính thức đóng góp đáng kể vào việc làm nhưng phần lớn không bị đánh thuế và không được quản lý.

A

The informal economy contributes significantly to employment but remains largely untaxed and unregulated.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Hợp tác công-tư đã nổi lên như một mô hình khả thi cho việc phát triển cơ sở hạ tầng.

A

Public-private partnerships have emerged as a viable model for infrastructure development.

17
Q

Sự giàu có tạo ra từ tăng trưởng kinh tế không phải lúc nào cũng được phân phối công bằng giữa các nhóm xã hội.

A

The wealth generated by economic growth is not always equitably distributed among all social groups.

18
Q

Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo đang tái cấu trúc thị trường lao động và làm mất việc làm của lao động trình độ thấp.

A

Automation and artificial intelligence are reshaping labor markets and displacing low-skilled workers.

19
Q

Thâm hụt thương mại xảy ra khi nhập khẩu vượt quá xuất khẩu, dẫn đến sự mất giá của đồng tiền.

A

A trade deficit occurs when a nation’s imports exceed its exports, leading to currency depreciation.

20
Q

Sự ổn định kinh tế vĩ mô tạo nền tảng cho đầu tư bền vững, đổi mới và tạo việc làm.

A

Macroeconomic stability lays the foundation for sustained investment, innovation, and job creation.