Discuss both views Flashcards

(20 cards)

1
Q

INTRODUCTION

Câu hỏi liệu [Quan điểm A] hay [Quan điểm B] mang lại nhiều lợi ích hơn đã gây ra nhiều tranh cãi trong những năm gần đây.

A

INTRODUCTION

The question of whether [View A] or [View B] offers more benefits has sparked considerable debate in recent years.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Trong khi những người ủng hộ [Quan điểm A] cho rằng nó dẫn đến [lợi ích], những người khác lại cho rằng [Quan điểm B] mang lại kết quả bền vững hơn.

A

While proponents of [View A] argue that it leads to [advantage], others contend that [View B] results in more sustainable outcomes.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Cả hai quan điểm đều có những lập luận hợp lý; tuy nhiên, cá nhân tôi thiên về ý kiến cho rằng [quan điểm của bạn].

A

Both perspectives present valid arguments; however, I personally lean towards the idea that [your position].

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bài viết này sẽ phân tích cả hai quan điểm trước khi đưa ra kết luận hợp lý.

A

This essay will examine both views before presenting a reasoned conclusion.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

BODY 1

Những người ủng hộ [Quan điểm A] cho rằng nó đóng vai trò then chốt trong [kết quả tích cực].

A

BODY 1

Advocates of [View A] maintain that it plays a pivotal role in [positive outcome].

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Một lý do chính đằng sau niềm tin này là [ý hỗ trợ], điều thường gắn liền với [lợi ích].

A

One key reason behind this belief is that [supporting point], which is often associated with [benefit].

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Ví dụ, nghiên cứu gần đây được thực hiện bởi [tổ chức] cho thấy rằng [bằng chứng], từ đó củng cố quan điểm này.

A

For example, recent research conducted by [institution] revealed that [evidence], thereby supporting this view.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Do đó, dễ hiểu tại sao nhiều người có xu hướng ủng hộ [Quan điểm A].

A

Thus, it is understandable why many people are inclined to support [View A].

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

BODY 2

Mặt khác, những người ủng hộ [Quan điểm B] cho rằng nó mang lại nhiều lợi ích lâu dài hơn.

A

BODY 2

On the other hand, those who favor [View B] argue that it offers more far-reaching advantages.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Một lập luận thuyết phục là [ý], điều này góp phần vào sự phát triển lâu dài trong lĩnh vực [lĩnh vực].

A

A compelling argument is that [point], which contributes to long-term progress in [area].

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Lấy [ví dụ cụ thể] làm minh chứng—điều này cho thấy rõ tiềm năng của [Quan điểm B] trong việc giải quyết các vấn đề sâu xa hơn.

A

Take [specific example] as a case in point—this clearly illustrates the potential of [View B] to address deeper issues.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Do đó, quan điểm này đặc biệt hấp dẫn đối với những người coi trọng [giá trị hoặc kết quả].

A

Therefore, this perspective appeals particularly to those who prioritize [value or outcome].

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

BODY 3

Khi so sánh hai quan điểm, có thể thấy rằng trong khi [Quan điểm A] giải quyết các vấn đề trước mắt, [Quan điểm B] lại hướng đến tương lai nhiều hơn.

A

BODY 3

When comparing the two, it becomes evident that while [View A] addresses immediate concerns, [View B] is more future-oriented.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cá nhân tôi tin rằng [quan điểm của bạn], vì nó kết hợp được điểm mạnh của cả hai cách tiếp cận.

A

Personally, I believe that [your view], as it integrates the strengths of both approaches.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Trên thực tế, một chiến lược kết hợp các khía cạnh của cả hai quan điểm có thể là giải pháp hiệu quả nhất.

A

In reality, a hybrid strategy that embraces aspects of both views may be the most effective solution.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tuy nhiên, nếu buộc phải chọn một, tôi sẽ nghiêng về [quan điểm ưu tiên], xét đến những tác động sâu rộng của nó.

A

Nevertheless, if forced to choose one, I would argue in favor of [preferred view], given its broader implications.

17
Q

CONCLUSION

Kết luận, cả [Quan điểm A] và [Quan điểm B] đều đưa ra những lập luận thuyết phục liên quan đến [chủ đề].

A

CONCLUSION

In conclusion, both [View A] and [View B] offer compelling arguments regarding [topic].

18
Q

Mặc dù [Quan điểm A] có thể mang lại lợi ích ngắn hạn, nhưng [Quan điểm B] dường như tạo ra kết quả bền vững hơn.

A

While [View A] may provide short-term benefits, [View B] appears to yield more sustainable results.

19
Q

Sau khi xem xét cả hai phía, tôi bị thuyết phục hơn bởi các lập luận ủng hộ [quan điểm của bạn].

A

After considering both sides, I am more convinced by the arguments supporting [your position].

20
Q

Cuối cùng, việc khuyến khích sự đối thoại giữa hai quan điểm có thể dẫn đến những giải pháp toàn diện hơn.

A

Ultimately, fostering a dialogue between the two perspectives may lead to more holistic solutions.