Education Flashcards

(20 cards)

1
Q

Việc tiếp cận giáo dục chất lượng vẫn là yếu tố then chốt quyết định khả năng thăng tiến xã hội và thành công lâu dài của một cá nhân.

A

Access to quality education remains a critical determinant of an individual’s social mobility and long-term success.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Việc ngày càng chú trọng vào các bài kiểm tra chuẩn hóa bị chỉ trích vì kìm hãm sự sáng tạo và khuyến khích học vẹt.

A

The growing emphasis on standardized testing has been criticized for stifling creativity and promoting rote memorization.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Việc tiếp cận giáo dục một cách công bằng là điều thiết yếu để thu hẹp khoảng cách thành tích giữa học sinh giàu và nghèo.

A

Equitable access to education is essential in bridging the achievement gap between privileged and underprivileged students.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Các nền tảng học trực tuyến đã cách mạng hóa cách thức cung cấp giáo dục, đặc biệt tại những khu vực xa xôi hoặc thiếu thốn.

A

Online learning platforms have revolutionized the delivery of education, particularly in remote or underserved regions.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Một chương trình học toàn diện nên kết hợp giữa tính học thuật nghiêm túc và phát triển kỹ năng mềm như hợp tác và thích nghi.

A

A well-rounded curriculum should incorporate both academic rigor and the development of soft skills such as collaboration and adaptability.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Giáo dục mầm non đặt nền móng cho sự phát triển nhận thức và thành tích học tập trong tương lai.

A

Early childhood education lays the foundation for cognitive development and future academic achievement.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Giáo dục đại học không còn là một đặc quyền mà đã trở thành điều thiết yếu trong thị trường lao động cạnh tranh khốc liệt ngày nay.

A

Tertiary education is no longer a luxury but a necessity in today’s highly competitive job market.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Các chương trình đào tạo giáo viên cần thay đổi để trang bị cho họ kỹ năng thúc đẩy tư duy phản biện và hiểu biết công nghệ.

A

Teacher training programs must evolve to equip educators with the skills to foster critical thinking and digital literacy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Ngày càng có sự đồng thuận rằng giáo dục không nên chỉ tập trung vào thành tích học tập mà còn phải chú trọng đến trí tuệ cảm xúc.

A

There is a growing consensus that education should not solely focus on academic performance, but also on emotional intelligence.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Hoàn cảnh kinh tế – xã hội vẫn có ảnh hưởng sâu sắc đến con đường học vấn của học sinh.

A

Socioeconomic background continues to exert a profound influence on students’ educational trajectories.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Dạy nghề mang lại con đường thực tiễn tới việc làm, đặc biệt cho những học sinh ít thiên về lý thuyết.

A

Vocational education offers practical pathways to employment, particularly for students who are less inclined toward theoretical study.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sự tham gia của phụ huynh vào việc học được chứng minh là nâng cao rõ rệt mức độ gắn kết và động lực học tập của học sinh.

A

Parental involvement in schooling has been shown to significantly enhance student engagement and academic motivation.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cải cách giáo dục phải giải quyết các bất bình đẳng mang tính hệ thống gây bất lợi cho các nhóm thiểu số và dân cư nông thôn.

A

Educational reforms must address systemic inequalities that disadvantage minority and rural populations.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Các trường đại học ngày càng được kỳ vọng không chỉ đào tạo ra cử nhân mà còn là những công dân có năng lực toàn cầu.

A

Higher education institutions are increasingly expected to produce not just graduates, but globally competent citizens.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Việc tích hợp trí tuệ nhân tạo vào lớp học có tiềm năng cá nhân hóa quá trình học và nâng cao kết quả.

A

The integration of artificial intelligence in classrooms has the potential to personalize learning and improve outcomes.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Nhiều người cho rằng hệ thống chấm điểm cần được tái cấu trúc để nhấn mạnh sự tiến bộ và nỗ lực thay vì chỉ kết quả.

A

Many argue that grading systems should be restructured to emphasize progress and effort rather than mere outcomes.

17
Q

Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc hình thành những công dân hiểu biết, có khả năng phân tích phản biện và tham gia xã hội.

A

Education plays a pivotal role in cultivating informed citizens who are capable of critical analysis and civic participation.

18
Q

Môi trường học đề cao sự hòa nhập và an toàn tâm lý thường tạo ra những học sinh kiên cường và có khả năng hợp tác tốt hơn.

A

School environments that prioritize inclusivity and psychological safety tend to produce more resilient and collaborative students.

19
Q

Việc theo đuổi học tập suốt đời đã trở nên không thể thiếu trong thời đại có sự thay đổi công nghệ nhanh chóng.

A

The pursuit of lifelong learning has become indispensable in an era marked by rapid technological change.

20
Q

Mặc dù đầu tư ngày càng nhiều, nhiều hệ thống giáo dục công vẫn gặp phải tình trạng lớp học quá tải và giáo viên lương thấp.

A

Despite increasing investment, many public education systems still suffer from overcrowded classrooms and underpaid teachers.