Biodiversity Flashcards
(20 cards)
Đa dạng sinh học là nền tảng cho sự bền vững của hệ sinh thái, giúp chúng thích nghi với các biến đổi môi trường.
Biodiversity underpins the resilience of ecosystems, enabling them to adapt to environmental changes.
Sự tuyệt chủng của các loài then chốt có thể gây ra hiệu ứng dây chuyền, làm mất ổn định toàn bộ mạng lưới sinh thái.
The extinction of keystone species can cause cascading effects that destabilize entire ecological networks.
Sự xâm lấn của con người vào môi trường sống tự nhiên là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu.
Human encroachment on natural habitats is the primary driver of biodiversity loss worldwide.
Rừng mưa nhiệt đới, nơi chứa đựng vô số loài sinh vật, đang bị tàn phá với tốc độ đáng báo động.
Tropical rainforests, which harbor an immense variety of species, are being cleared at an alarming rate.
Các loài xâm lấn thường lấn át sinh vật bản địa, làm gián đoạn sự cân bằng mong manh của hệ sinh thái địa phương.
Invasive species often outcompete native organisms, disrupting the delicate balance of local ecosystems.
Việc đánh bắt quá mức đã khiến đa dạng sinh học biển bị suy giảm và một số quần thể cá bị sụp đổ.
Overfishing has led to the depletion of marine biodiversity and the collapse of certain fish populations.
Các điểm nóng đa dạng sinh học là những khu vực có mức độ loài đặc hữu cực kỳ cao.
Biodiversity hotspots are regions that possess exceptionally high levels of endemic species.
Nỗ lực bảo tồn cần vượt ra khỏi những hành động mang tính hình thức và giải quyết tận gốc nguyên nhân suy giảm đa dạng sinh học.
Conservation efforts must go beyond symbolic gestures and address the root causes of biodiversity decline.
Biến đổi khí hậu làm gia tăng mất mát đa dạng sinh học bằng cách thay đổi sự phân bố loài và điều kiện môi trường sống.
Climate change accelerates biodiversity loss by altering species distribution and habitat conditions.
Bảo tồn đa dạng di truyền trong các loài là yếu tố then chốt cho khả năng thích nghi tiến hóa lâu dài.
Preserving genetic diversity within species is crucial for long-term evolutionary adaptability.
Buôn bán động vật hoang dã trái phép là mối đe dọa nghiêm trọng đối với các loài dễ bị tổn thương, đẩy nhiều loài đến bờ vực tuyệt chủng.
Illegal wildlife trade poses a severe threat to vulnerable species, pushing many to the brink of extinction.
Sự phân mảnh môi trường sống chia cắt quần thể, dẫn đến giao phối cận huyết và suy giảm sức khỏe di truyền.
Habitat fragmentation divides populations, leading to inbreeding and a decline in genetic health.
Việc bảo vệ đa dạng sinh học đảm bảo cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu như thụ phấn và lọc nước.
Protecting biodiversity ensures the provision of essential ecosystem services such as pollination and water purification.
Sở thú và ngân hàng hạt giống đóng vai trò hỗ trợ trong việc bảo tồn các loài đang bị đe dọa và các giống cây trồng.
Zoos and seed banks play a supplementary role in conserving endangered species and plant varieties.
Nhận thức cộng đồng và sự tham gia của người dân là yếu tố thiết yếu trong bất kỳ chiến lược bảo tồn thành công nào.
Public awareness and community involvement are vital components of any successful conservation strategy.
Trồng rừng và phủ xanh đất trống có thể phục hồi môi trường sống bị suy thoái và hỗ trợ sự hồi phục của các loài.
Reforestation and afforestation can restore degraded habitats and support species recovery.
Sự mất mát đa dạng sinh học không chỉ là vấn đề sinh thái mà còn là mối đe dọa đối với an ninh lương thực và sức khỏe con người.
The loss of biodiversity is not only an ecological issue but also a threat to food security and human health.
Sự tuyệt chủng là không thể đảo ngược, vì vậy bảo tồn phòng ngừa hiệu quả hơn nhiều so với các biện pháp đối phó.
Species extinction is irreversible, making preventive conservation far more effective than reactive measures.
Canh tác đơn canh làm giảm đa dạng sinh học và tăng khả năng bị sâu bệnh tấn công.
Monoculture farming reduces biodiversity and increases vulnerability to pests and diseases.
Các chính sách môi trường cần tích hợp mục tiêu đa dạng sinh học vào quy hoạch phát triển tổng thể.
Environmental policies must integrate biodiversity targets into broader development planning.