Problem/Cause/Solution Flashcards

(20 cards)

1
Q

INTRODUCTION

Thế giới hiện đại đang phải đối mặt với một vấn đề ngày càng gia tăng liên quan đến [chủ đề chính], điều này đã làm dấy lên mối quan tâm lớn trong cộng đồng.

A

INTRODUCTION

The modern world is currently facing a growing issue related to [main topic], which has sparked considerable public concern.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Hiện tượng này đã dẫn đến hàng loạt hệ quả tiêu cực ảnh hưởng đến cả cá nhân lẫn xã hội.

A

This phenomenon has led to a wide range of negative consequences that affect individuals and society alike.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Trong bài viết này, tôi sẽ chỉ ra những vấn đề chính, khám phá các nguyên nhân cốt lõi và đề xuất các giải pháp khả thi.

A

In this essay, I will identify the primary problems, explore the underlying causes, and propose feasible solutions.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Việc giải quyết vấn đề này một cách kịp thời là rất cần thiết để ngăn chặn tình hình xấu đi.

A

Addressing this issue promptly is essential to prevent further deterioration of the situation.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

BODY 1

Một trong những vấn đề cấp bách nhất liên quan đến [chủ đề] là nó gây ảnh hưởng tiêu cực đến [khía cạnh].

A

BODY 1

One of the most pressing problems associated with [topic] is that it has a detrimental impact on [aspect].

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Điều này có thể được quan sát qua các xu hướng đáng báo động như [ví dụ hoặc số liệu], cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

A

This can be observed through alarming trends such as [example or statistic], which highlight the severity of the issue.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Thêm vào đó, sự thiếu nhận thức hoặc thiếu quy định hợp lý thường khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn.

A

In addition, the lack of awareness or proper regulation often exacerbates the situation.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Nếu không được giải quyết, vấn đề này có thể leo thang và gây ra hậu quả xã hội lâu dài.

A

If left unaddressed, this issue could escalate and create long-term societal consequences.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

BODY 2

Có một số nguyên nhân cốt lõi góp phần gây ra vấn đề đang gia tăng này.

A

BODY 2

There are several root causes that contribute to this growing problem.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Một yếu tố đáng kể là [nguyên nhân 1], điều này thường bắt nguồn từ [lý do sâu xa].

A

One significant factor is [cause 1], which often stems from [underlying reason].

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Một yếu tố góp phần khác là sự thất bại của chính quyền hoặc cá nhân trong việc hành động kịp thời và hiệu quả.

A

Another contributing factor is the failure of authorities or individuals to take timely and effective action.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Những nguyên nhân này kết hợp lại tạo thành một vòng luẩn quẩn khiến vấn đề ngày càng khó giải quyết.

A

Together, these causes create a vicious cycle that makes the problem increasingly difficult to resolve.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

BODY 3

Để giải quyết vấn đề này, cần có một cách tiếp cận toàn diện với sự tham gia của cả chính phủ và người dân.

A

BODY 3

To tackle this issue, a multifaceted approach involving both government and individuals is necessary.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Trước hết, chính quyền nên ban hành các chính sách nghiêm ngặt hơn và đảm bảo chúng được thực thi hiệu quả.

A

Firstly, authorities should implement stricter policies and ensure they are effectively enforced.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Đồng thời, cần triển khai các chiến dịch giáo dục để nâng cao nhận thức cộng đồng về [chủ đề hoặc hệ quả].

A

At the same time, educational campaigns should be launched to raise public awareness about [topic or consequence].

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Chỉ thông qua tinh thần trách nhiệm chung và các biện pháp chủ động thì vấn đề này mới có thể được giảm thiểu về lâu dài.

A

Only through collective responsibility and proactive measures can this problem be alleviated in the long run.

17
Q

CONCLUSION

Kết luận, [chủ đề] vẫn là một vấn đề phức tạp đặt ra những thách thức nghiêm trọng cho xã hội.

A

CONCLUSION

In conclusion, [topic] remains a complex issue that poses serious challenges to society.

18
Q

Những tác động tiêu cực của nó chủ yếu bắt nguồn từ [nguyên nhân], điều này đòi hỏi các giải pháp khẩn cấp và toàn diện.

A

Its damaging effects are largely driven by [cause(s)], which demand urgent and comprehensive solutions.

19
Q

Với sự can thiệp thích hợp từ cả các nhà hoạch định chính sách và công chúng, chúng ta có thể giảm thiểu những hậu quả tiêu cực.

A

With appropriate intervention from both policymakers and the public, it is possible to mitigate the negative outcomes.

20
Q

Việc không hành động có thể dẫn đến những thiệt hại không thể đảo ngược đối với các thế hệ tương lai.

A

Failure to act may result in irreversible damage to future generations.