Animals Flashcards
(46 cards)
1
Q
con vật cưng, thú vật
A
pet
2
Q
nuôi
A
to take care of animals, to raise animals (farm, pets, etc.)
3
Q
sở thú
A
zoo
4
Q
(con) đực
A
male animal
5
Q
(con) cái
A
female animal
6
Q
(con) chó
A
dog
7
Q
(con) mèo
A
cat
8
Q
(con) heo
A
pig
9
Q
(con) vịt
A
duck
10
Q
(con) gà
A
chicken
11
Q
(con) gà mái
A
hen
12
Q
(con) gà trống
A
rooster
13
Q
(con) voi
A
elephant
14
Q
(con) ngựa
A
horse
15
Q
(con) ngựa vằn
A
zebra
16
Q
(con) hươu cao cổ
A
giraffe
17
Q
(con) bò
A
cow
18
Q
(con) bò đực
A
ox
19
Q
(con) trâu
A
bull
20
Q
(con) cua
A
crab
21
Q
(con) cá
A
fish
22
Q
(con) cá mập
A
shark
23
Q
(con) mực
A
squid
24
Q
(con) sò
A
shell
25
(con) tôm
shrimp
26
(con) chim
bird
27
(con) khỉ
monkey
28
(con) đười ươi
gorilla, orangutan
29
(con) chuột
mouse, rat
30
(con) rắn
snake
31
(con) hổ
tiger
32
(con) sư tử
lion
33
(con) cá sấu
crocodile
34
(con) ba ba
turtle
35
(con) rùa
tortoise
36
(con) kănguru
kangaroo
37
(con) dê
goat
38
(con) cừu
sheep
39
(con) gấu
bear
40
(con) lạc đà
camel
41
(con) dơi
bat
42
(con) bướm
butterfly
43
(con) kiến
ant
44
(con) muỗi
mosquito
45
(con) ruồi
fly
46
(con) ong
bee