Verbs Flashcards
(49 cards)
1
Q
muốn
A
to want
2
Q
đi
A
to go
3
Q
đến
A
to come
4
Q
làm
A
to do
5
Q
làm việc
A
to work
6
Q
đi làm
A
to go to work
7
Q
nấu ăn
A
to cook
8
Q
ăn, ăn cơm
A
to eat
9
Q
uống
A
to drink
10
Q
học
A
to learn, to study
11
Q
đi học
A
to go to school
12
Q
biết
A
to know, to know how
13
Q
dạy
A
to teach
14
Q
nói
A
to speak, to talk, to say
15
Q
nói chuyện qua điện thoại
A
to talk on the phone
16
Q
đọc
A
to read
17
Q
viết
A
to write
18
Q
chơi
A
to play
19
Q
xem
A
to watch
20
Q
thích
A
to like
21
Q
đến
A
to arrive, to come
22
Q
khởi hành
A
to depart
23
Q
chờ, đợi
A
to wait
24
Q
đón
A
to pick someone up
25
về
to return, to go home
26
mời
to invite
27
thức dậy
to get up
28
tỉnh dậy
to wake up
29
đi tắm
to bathe; to take a shower
30
tập thể dục
to exercise
31
ngủ
to sleep
32
đi ngủ
to go to sleep
33
nghỉ trưa; ngủ trưa
to take a midday nap
34
đi nghỉ; nghỉ ngơi
to take a break, to rest
35
buổi tiệc
party
36
đi dự tiệc
to go to a party
37
có thời gian
to have time
38
định, dự định
to plan
39
đi chơi
go play
40
thử
to try
41
gặp nhau
to see each other, meet each other
42
lặp lại
to repeat
43
ngồi
sit
44
nghĩ
to think
45
mang
to bring
46
ra chuộc
randsom
47
lại cho
to give back
48
đánh
to hit
49
đấm
to punch