Health _ Hygiene Flashcards
(29 cards)
1
Q
rửa
A
to clean, to wash
2
Q
rửa tay
A
to wash your hands
3
Q
rửa bát đĩa
A
to wash dishes
4
Q
giặt đồ; giặt quần áo
A
to wash clothing
5
Q
làm vệ sinh nhà cửa
A
to clean house
6
Q
lau sàn
A
to mop the floor
7
Q
gội đầu
A
to wash hair
8
Q
cạo
A
to shave
9
Q
cạo râu
A
to shave a beard
10
Q
(cái) lược, (cây) lược
A
a comb
11
Q
chải tóc, chải đầu
A
to comb hair
12
Q
tắm
A
bathe, shower
13
Q
đi tắm
A
to take a bath, shower
14
Q
đánh răng
A
to brush teeth
15
Q
xà bông, xà phòng
A
soap
16
Q
dầu gội đầu
A
shampoo
17
Q
kem đánh răng
A
toothpaste
18
Q
căb bệnh
A
disease
19
Q
bị bệnh
A
to be sick
20
Q
cảm
A
cold (illness)
21
Q
bị cảm
A
to have a cold
22
Q
bệnh cúm
A
flu, influenza
23
Q
bị cúm
A
to have the flu
24
Q
khoẻ mạnh
A
to be healthy, to be strong
25
bác sĩ
doctor
26
đi khám bệnh
to go to see the doctor
27
thuốc
drug, medicine
28
uống thuốc
to take medicine
29
nhà thuốc, hiệu thuốc
pharmacy