Describing People Flashcards
(46 cards)
1
Q
đính hôn
A
engaged
2
Q
đính hôn với ai
A
to be engaged to somebody
3
Q
cưới
A
marry, to get married
4
Q
độc thân
A
single
5
Q
thân thiện
A
friendly
6
Q
tốt
A
good, nice
7
Q
lịch sự
A
polite
8
Q
bất lịch sự
A
impolite, rude
9
Q
thú vị, hay
A
interesting
10
Q
kiên nhẫn
A
patient
11
Q
nhiều chuyện
A
gossipy, nosy
12
Q
nói nhiều
A
talkative
13
Q
độc ác
A
cruel
14
Q
khùng điên, điên khùng
A
crazy
15
Q
thông minh
A
intelligent
16
Q
ngu
A
stupid
17
Q
mắc cỡ
A
shy
18
Q
thật thà
A
honest
19
Q
chân thành, chân thật
A
sincere
20
Q
lười, làm biếng
A
lazy
21
Q
yên lặng, yên tỉnh
A
quiet
22
Q
ồn ào
A
noisy
23
Q
bận
A
busy
24
Q
rảnh
A
to be free, to have free time
25
tuổi
age
26
bạn mấy tuổi? bạn bao nhiêu tuổi?
how old are you?
27
già
old (people, animals, plants, vegetation)
28
trẻ, nhỏ, non
young
29
ai
who, somebody
30
một mình
alone
31
chung, cùng nhau
together
32
mệt
tired
33
buồn ngủ
sleepy
34
vui
happy
35
vui vẻ
fun
36
buồn
sad
37
chán
bored
38
lo lắng
worried
39
tức giận
angry
40
bối rối
confused
41
đau lòng
broken hearted
42
yêu, thương
to love
43
ghét
to hate
44
ngạc nhiên
surprised (unexpected)
45
hết hồn, giật mình
surprised (frightened)
46
thất vọng
frustrated