Body Parts Flashcards
(52 cards)
1
Q
thân thể, cơ thể
A
body
2
Q
xinh đẹp, đẹp
A
beautiful (women)
3
Q
đẹp trai
A
handsome (men)
4
Q
dễ thương
A
cute
5
Q
to con, lớn con
A
big (body)
6
Q
cao
A
tall
7
Q
thấp
A
short
8
Q
yếu
A
weak, unhealthy
9
Q
khoẻ mạnh
A
strong, healthy
10
Q
mập
A
fat
11
Q
mũm mĩm
A
chubby
12
Q
mảnh mai
A
slim
13
Q
ốm gầy
A
thin, skinny
14
Q
hói
A
bald
15
Q
trán
A
forehead
16
Q
tóc
A
hair
17
Q
tóc thẳng, tóc suông
A
straight hair
18
Q
tóc quăn, tóc xoăn
A
curly hair
19
Q
lông
A
body hair
20
Q
mắt
A
eye
21
Q
lông mày
A
eyebrow
22
Q
lông mi
A
eyelash
23
Q
mũi
A
nose
24
Q
miệng
A
mouth
25
môi
lips
26
ria mép
moustache
27
râu
facial hair
28
râu quai nón
beard
29
râu cằm
goatee
30
cằm
chin
31
răng
tooth, teeth
32
tai
ear
33
cổ
neck
34
vai
shoulder
35
ngực
chest
36
lưng
back
37
eo
waist
38
hông
hip
39
dạ dày, bao tử
stomach
40
cánh tay
arm
41
bàn tay
hand
42
ngón tay
finger
43
móng tay
fingernail
44
chân
leg
45
bàn chân
foot
46
ngón chân
toe
47
móng chân
toenail
48
đầu gối
knee
49
đùi
thigh
50
da
skin
51
óc
brain
52
nội tạng
innards