Places Flashcards
(43 cards)
1
Q
chợ, thị trường
A
market
2
Q
sân bay
A
airport
3
Q
trường học
A
school
4
Q
trường đại học
A
university
5
Q
lớp học
A
class
6
Q
thư viện
A
library
7
Q
nhà hàng, quán ăn, tiệm ăn
A
restaurant
8
Q
quán cà phê
A
cafe, coffee shop
9
Q
cửa hàng
A
store, shop
10
Q
trạm xăng
A
gas station
11
Q
nhà sách
A
book store
12
Q
bệnh viện
A
hospital
13
Q
phòng khám răng
A
dentist’s office
14
Q
bưu điện
A
post office
15
Q
ngân hàng
A
bank
16
Q
(toà) đại sứ
A
embassy
17
Q
ga xe lửa, ga tàu hoả
A
train station
18
Q
bến xe
A
bus station
19
Q
rạp chiếu phim
A
cinema, movie theatre
20
Q
nhà hát
A
theatre, opera house
21
Q
công ty
A
company
22
Q
khách sạn
A
hotel
23
Q
văn phòng
A
office
24
Q
địa chỉ
A
address
25
đường, phố
street
26
thành phố
city
27
quận
district (inner city)
28
huyện
district (rural areas)
29
khu phố
neighborhood
30
khu vực
area
31
thị trấn
town (rural area)
32
thị xã
town (urban area)
33
làng, thôn
village
34
ấp
hamlet
35
bao xa
how far
36
cách
to be separated, to be a certain distance away from something
37
mét
meter
38
kí lô mét
kilometer
39
dặm
mile
40
gần
near
41
xa
far
42
bên trong
inside
43
bên ngoài
outside