Design and creativity Flashcards
(55 cards)
1
Q
Thích hợp, xứng đáng
A
fit=suitable
2
Q
Sự tán dương, khen ngợi
A
praise=compliment=extol
3
Q
Sản xuất, dàn dựng
A
produce
4
Q
Sự sản xuất, sự dàn dựng
A
production
5
Q
Năng suất
A
productive=efficiency
6
Q
Sản xuất, tạo ra (thủ công/=máy)
A
manufacture
7
Q
Trang phục
A
costume
8
Q
Trang phục quyến rũ
A
fancy dress
9
Q
Bề ngoài, xuất hiện
A
appearance=emerge
10
Q
Phân tán, phát tán
A
distribute=allocate
11
Q
(sự)Quyết định
A
decision
12
Q
Thu hút
A
attract
13
Q
Thu hút
A
attractive=appealing=absorbing
14
Q
Cung cấp
A
supply
15
Q
Cái nhìn thoáng qua, liếc qua
A
glimpse
16
Q
Đam mê, ham thích
A
enthuse
17
Q
Nhiệt tình
A
enthusiastic
18
Q
Thành công
A
succeed=come off
19
Q
Đạt được
A
achieve=obtain=acquire=attain
20
Q
Thành tựu
A
achievement
21
Q
Hiện đại >< truyền thống
A
modern><traditional
22
Q
Thời đại mới
A
new age
23
Q
Dường như, có vẻ là
A
seem
24
Q
Kì lạ
A
weird
25
Người kì lạ
a weirdo
26
Hợp thời
trendy
27
Hợp mốt
fashionable
28
Vô dụng
useless
29
Lên kế hoạch
lay out=plan
30
Giải quyết
work out=solve=deal/cope with=settle=tackle
31
Phát minh/sáng tạo ra thứ gì trong tưởng tượng
dream up
32
Sắp xếp
set out=organize
33
Trang điểm
make up
34
Trở nên khác biệt
stick out of=stand out=be different
35
Cân nhắc
consider=think over
36
Chuẩn bị
set up=prepare
37
Mệt lửa, kiệt sức
wear out=exhaustion
38
Hoạch định, chuẩn bị trước
draw up
39
Ăn diện, lên đồ
dress up
40
Khuyên về cái gì
advice about sth
41
Thành công về cái gì
succeed in sth
42
Đang thịnh hành
be in fashion
43
Lỗi mốt
out of fashion
44
Tìm kiếm, mong đợi
look for sth
45
Cung cấp cho ai cái gì
supply sb with sth
46
Nhấn mạnh vào điều gì
insist on sth
47
Phù hợp/không phù hợp
fit sb well/badly
48
Tương tự với
be similar to=parallel
49
Dường như là
it seems that
50
Vào lúc
by the time
51
Mặc đẹp, ăn diện
be dressed to kill
52
Mặc xấu
dress like a tramp
53
Nhìn đời=lăng kính màu hồng
see through rose-tinted glasses
54
Rất đắt
cost an arm and a leg
55
Có gu thời trang
have good fashion sense