Eating and drinking Flashcards
(57 cards)
1
Q
Cầu kì
A
fussy
2
Q
Kén ăn
A
picky
3
Q
Uống nhâm nhi, ngụm, hớp
A
sip
4
Q
Nuốt
A
swallow
5
Q
Nướng, nung
A
bake
6
Q
Luộc
A
boil
7
Q
Lò vi song, hâm nóng bằng lò
A
microwave
8
Q
Chiên rán
A
fry
9
Q
Hấp
A
steam
10
Q
Miếng thịt sườn, chặt nhỏ
A
chop
11
Q
Thịt băm, băm nhỏ
A
mince
12
Q
Lò nướng
A
oven
13
Q
Vỉ nướng, đồ nướng
A
grill
14
Q
Khuấy, xào
A
stir
15
Q
Đánh kem, khuấy kem
A
whisk
16
Q
Đánh tơi, khuấy
A
beat
17
Q
Hỗn hợp, trộn lẫn nhau
A
blend
18
Q
ấm đun nước
A
kettle
19
Q
ấm trà
A
tea pot
20
Q
ăn, uống (nói chung)
A
consume
21
Q
ẩm thực
A
cuisine
22
Q
ăn tối
A
dine
23
Q
tán thành, đồng ý
A
endore
24
Q
tủ lạnh, tủ đông
A
freezer
25
vật đựng (chai, lọ)
container
26
sự thích hơn
preference
27
sự giới thiệu, gợi ý
recommendation
28
chọn
go for=pick=choose
29
ăn ở nhà hàng
eat out=eat in a restaurant
30
làm mất hứng
put off
31
ăn/uống hết sạch
eat/drink up
32
thử
try out
33
vứt vào thùng rác
throw away/out
34
rửa bát đĩa
wash up
35
không so sáng
there is no comparison
36
không có gì để làm (với ai)
to have nothing to do with
37
làm ai đó hài lòng
leave sb satisfied
38
gây thất vọng
come as a disappointment
39
ăn kiêng
be on a diet
40
1 mẩu
a piece of
41
1 lát
a slice of
42
1 nhúm/bó
a pinch of
43
1 thanh
a bar of
44
1 đĩa
a plate of
45
1 thùng
a carton of
46
1 chai
a bottle of
47
Thiếu (cái gì đó)
a lack of
48
Lựa chọn giữa 2 đối tượng
choose between
49
Coi như là
regard as
50
Làm đầy (với cái gì đó)
fill with
51
Bị làm phiền bởi ai/cái gì
be bothered with
52
Đừng tin ai quá đàng, cẩn trọng
take with a pinch of salt=circumspect
53
Dễ như ăn bánh
a piece of cake
54
Khó chấp nhận, trong hoàn cảnh khó khăn
hard to swallow
55
Dễ ợt
as easy as pie
56
Bật mí
spill the beans
57
Ăn nhiều
pig out