Education and learning styles Flashcards

(37 cards)

1
Q

đạt điểm tốt

A

achieve/get good grades

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

xoay sở, ứng phó, đương đầu

A

cope with=deal with=handle=tackle=settle=
confront

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ôn tập, luyện tập

A

revise=review=cram=go over

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

hiểu

A

catch on=take in=understand

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

nhận ra

A

recognize

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bằng do trường đại học cấp

A

degress

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

mục tiêu

A

objective=aim=target=goal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

đồng nghiệp

A

colleague

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bài giảng, bài thuyết trình

A

lecture

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bỏ học

A

drop out of=stop studying=stop going to school

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tiếp tục

A

get on with=continue=carry on=go on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ứng phó, xoay sở, giải quyết, đương đầu

A

cope with=deal with=handle=tackle=settle=
confront

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

xem xét, cân nhắc

A

consider=think over

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

có thể tìm kiếm, tiếp cận, truy cập

A

get at=access

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

đi sâu vào chi tiết

A

go into=begin to describe in detail

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bịa chuyện

17
Q

viết xuống

A

take down=write down

18
Q

hợp lý

A

make sense=reasonable

19
Q

đưa ra quyết định

A

make up your mind=make decision

20
Q

chú ý

A

pay attention to

21
Q

thấy bất hợp lý

A

see no point in

22
Q

tự mình, tự lực cánh sinh

23
Q

học tập về cái gì

24
Q

tự hào về

A

boast of/about=proud of

25
phàn nàn về
complain about
26
thành công về
succeed in
27
dạy cho ai/về điều gì
teach to sb/about sth
28
gần giống, tương tự
be similar to=resemble
29
thích hợp cho
be suitable for
30
vui với/về điều gì
be happy with/about
31
bao gồm
consist of
32
học rất nhiều
hit the books=study hard
33
học chăm chỉ, "cày suốt ngày đêm"
pull an all nighter
34
đúng
be on the mark
35
(1) chuẩn bị mọi khả năng có thể xảy ra (2) chú ý đến mọi khía cạnh của tình huống
cover all the bases
36
thể hiện/làm tốt hơn người khác
be ahead of the pack
37
làm điều gì đó tốt
with flying colours=do sth well