Travel and getting around Flashcards
(35 cards)
1
Q
Tình cờ gặp
A
come across
2
Q
Đến
A
arrive at=get to=reach
3
Q
Lựa chọn
A
choose=pick=go for
4
Q
Kén chọn, tỉ mỉ
A
choosy
5
Q
Đặt trước
A
book=reserve
6
Q
sự đặt trước
A
reservation
7
Q
Sự thanh toán
A
payment
8
Q
Sự di cư
A
emigration
9
Q
Sự nhập cư
A
immigration
10
Q
Lối sống
A
lifestyle
11
Q
Trốn thoát
A
get away=go away=escape
12
Q
Dừng lại, giữ
A
hold up
13
Q
Nhặt lên, đưa đón
A
pick up
14
Q
Rời khỏi 1 địa điểm
A
drop off=leave in a place
15
Q
Nhận phòng >< trả phòng
A
check in><check out
16
Q
Mong đợi
A
look forward to=be excited about
17
Q
Khám phá
A
look around=explore
18
Q
Đuổi kịp
A
catch up with=get to the same point as
19
Q
Đề phòng, phòng trường hợp
A
just in case
20
Q
Xét về lĩnh vực/việc gì
A
in terms of
21
Q
Giữ liên lạc
A
keep in touch (with)
22
Q
Mọi cách khác
A
every other way
23
Q
ở trên tàu
A
on board
24
Q
sỡ hãi điều gì
A
be afraid of/be scared of
25
khó chịu với ai/điều gì
be annoyed with sb/about sth
26
tức giận với ai/điều gì
be angry with sb/about sth
27
ao ước, mơ
dream of
28
khác biệt so với ai
differ from sb
29
quen làm gì
used to V_ing
30
thanh toán cho cái gì
pay for sth
31
chỉ tính cách thực tế, thân thiện
be down to earth=be a people person
32
thuận theo tự nhiên
go with the flow
33
muốn đi đâu đó
have itchy feet
34
cùng hội cùng thuyền
be in the same boat
35
lên đường
set off=start a journey