Work and obligations Flashcards

(53 cards)

1
Q

tuyển dụng

A

employ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

có việc làm><thất nghiệp

A

employed><unemployed=out of work

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

thu nhập, các khoản lời

A

earnings

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

thuê (người làm)

A

hire=take on=emplyoyed

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sự nghiệp

A

career

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nghề nghiệp

A

occupation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

thu nhập

A

income

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tiền lương

A

salary

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tiền công

A

wage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

tiền đặt cọc

A

deposit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tiền lương hưu

A

pension

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sa thải

A

sack/fire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

mất việc

A

lose a job

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bỏ việc

A

give up a job

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

từ chức

A

resign

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

nghỉ hưu

A

retire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

chính thức thông báo nghỉ việc

A

give/hand in a notice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

công ty chuyên về lĩnh vực cụ thể

A

firm (vd: law firm/accounting firm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

(1) doanh nghiệp (nhà nước/tư nhân)
(2) tinh thần khởi nghiệp

A

enterprise

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

tăng ca

A

over time

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

trách nhiệm

A

duty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

sự thăng tiến

23
Q

sự nhờ cậy

24
Q

tiến hành

A

carry out=do sth=conduct

25
thất hứa
back out of
26
từ chối
reject=turn down
27
bắt đầu kinh doanh
set up=start a business=start up
28
thay thế
stand in for
29
làm việc ở nước ngoài, công tác
work away=work abroad
30
giải quyết/ tìm giải pháp
work out=deal with=cope with=handle=tackle=settle= confront
31
thuê, tuyển dụng
hire=take on=employ
32
có chủ đích/mục đích
on purpose
33
vô tình
by accident=by chance
34
sẵn sàng
be willing
35
được khen ngợi bởi
be praised for
36
tốt hơn mong đợi
better than expected
37
tệ hơn mong đợi
worse than expected
38
mặt trái và mặt phải của
the pros and cons of
39
làm nhiệm vụ
be on duty
40
ứng tuyển việc làm
apply for a job
41
phù thuộc vào
depend on=rely on=bank on
42
dựa vào, nhờ vào
rely on=depend on=bank on
43
đủ tiêu chuẩn/điều kiện trong việc gì
qualify as/in sth
44
làm việc trong/về lĩnh vực gì
work in/at
45
có kinh nghiệm trong việc gì
be experienced in/at sth
46
có trách nghiệm trong việc gì
be responsible for sth
47
có khả năng
be capable of sth
48
làm việc chăm chỉ, cật lực
work like a dog
49
làm việc giờ hành chính
work 9-5
50
làm việc ngày đêm, liên tục không ngừng nghỉ
work around the clock
51
người thân thiện, hòa đồng
be a people person=be down to earth
52
người quan trọng
be a big fish
53
người xông xáo, năng nổ, cố gắng để đạt được mục tiêu
be a go-getter