Work and obligations Flashcards
(53 cards)
1
Q
tuyển dụng
A
employ
2
Q
có việc làm><thất nghiệp
A
employed><unemployed=out of work
3
Q
thu nhập, các khoản lời
A
earnings
4
Q
thuê (người làm)
A
hire=take on=emplyoyed
5
Q
sự nghiệp
A
career
6
Q
nghề nghiệp
A
occupation
7
Q
thu nhập
A
income
8
Q
tiền lương
A
salary
9
Q
tiền công
A
wage
10
Q
tiền đặt cọc
A
deposit
11
Q
tiền lương hưu
A
pension
12
Q
sa thải
A
sack/fire
13
Q
mất việc
A
lose a job
14
Q
bỏ việc
A
give up a job
15
Q
từ chức
A
resign
16
Q
nghỉ hưu
A
retire
17
Q
chính thức thông báo nghỉ việc
A
give/hand in a notice
18
Q
công ty chuyên về lĩnh vực cụ thể
A
firm (vd: law firm/accounting firm)
19
Q
(1) doanh nghiệp (nhà nước/tư nhân)
(2) tinh thần khởi nghiệp
A
enterprise
20
Q
tăng ca
A
over time
21
Q
trách nhiệm
A
duty
22
Q
sự thăng tiến
A
promotion
23
Q
sự nhờ cậy
A
reliance
24
Q
tiến hành
A
carry out=do sth=conduct
25
thất hứa
back out of
26
từ chối
reject=turn down
27
bắt đầu kinh doanh
set up=start a business=start up
28
thay thế
stand in for
29
làm việc ở nước ngoài, công tác
work away=work abroad
30
giải quyết/ tìm giải pháp
work out=deal with=cope with=handle=tackle=settle=
confront
31
thuê, tuyển dụng
hire=take on=employ
32
có chủ đích/mục đích
on purpose
33
vô tình
by accident=by chance
34
sẵn sàng
be willing
35
được khen ngợi bởi
be praised for
36
tốt hơn mong đợi
better than expected
37
tệ hơn mong đợi
worse than expected
38
mặt trái và mặt phải của
the pros and cons of
39
làm nhiệm vụ
be on duty
40
ứng tuyển việc làm
apply for a job
41
phù thuộc vào
depend on=rely on=bank on
42
dựa vào, nhờ vào
rely on=depend on=bank on
43
đủ tiêu chuẩn/điều kiện trong việc gì
qualify as/in sth
44
làm việc trong/về lĩnh vực gì
work in/at
45
có kinh nghiệm trong việc gì
be experienced in/at sth
46
có trách nghiệm trong việc gì
be responsible for sth
47
có khả năng
be capable of sth
48
làm việc chăm chỉ, cật lực
work like a dog
49
làm việc giờ hành chính
work 9-5
50
làm việc ngày đêm, liên tục không ngừng nghỉ
work around the clock
51
người thân thiện, hòa đồng
be a people person=be down to earth
52
người quan trọng
be a big fish
53
người xông xáo, năng nổ, cố gắng để đạt được mục tiêu
be a go-getter