Money and spending Flashcards
(42 cards)
1
Q
sự giảm giá
A
discount
2
Q
hạ giá
A
reduced price
3
Q
giá thấp
A
low-cost
4
Q
(sự) mặc cả
A
a bargain
5
Q
Hóa đơn sau khi thanh toán
A
receipt
6
Q
Hóa đơn trước khi thanh toán
A
bill
7
Q
Nhãn giá
A
price-tag
8
Q
Khoản tiền hoàn trả, hoàn tiền
A
refund
9
Q
Nợ tiền
A
owe money
10
Q
Mua
A
purchase=buy
11
Q
Tạo ra lợi nhuận
A
make a profit
12
Q
Tài sản, của cải
A
fortune=possession=property=
assets
13
Q
Đồ đạc
A
furniture=stuff
14
Q
Trung tâm mua sắm
A
shopping centre
15
Q
Cửa hàng bách hóa
A
department store
16
Q
Sự trao đổi
A
interchange
17
Q
thay thế
A
stand in for
18
Q
Phù thuộc vào
A
bank on=depend on=rely on
19
Q
Mua số lượng lớn
A
buy (sth) up
20
Q
Thăm
A
come by=visit
21
Q
Tiết kiệm để làm/ cho cái gì
A
save up for
22
Q
Bán cái gì vì lợi nhuận
A
cash in on (sth)
23
Q
Tặng quà
A
give away
24
Q
Tiết kiệm cho tương lai
A
put by
25
Bán hết, cháy hàng
sell out
26
Đang hạ giá
be on sale
27
Vỡ òa trong nước mắt
break down in tears
28
Giữ mọi việc trong tầm kiểm soát
having sth under control
29
Giấc mơ thành hiện thực
dream come true
30
Tạo ấn tượng tốt (trong việc gì)
make an impression on
31
Nợ nần
be in debt
32
Quen làm gì
get used to V-ing
33
Để dành tiền làm gì
spend money on
34
Tính phí ai cho cái gì
charge sb for sth
35
Sống vượt mức tiền kiếm được
live above your means
36
Bán cho ai
sell to sb
37
Là 1 kẻ hà tiện
be a cheapskate=scrooge
38
Thanh toán
foot the bill
39
Có khả năng làm gì tốt
have an eye for
40
Không có tiền
be pinching pennies
41
Thất nghiệp
be on the dole=unemployed
42
Gặp rắc rối
be in a pickle=be in trouble