Technological advances, communication and the media Flashcards
(57 cards)
1
Q
sửa chữa
A
repair=fix=mend
2
Q
(sự)tiến bộ
A
progress
3
Q
Tiến triển
A
progression
4
Q
Khảo sát
A
investigate=look into=survey
5
Q
Cuộc khảo sát
A
investigation
6
Q
(cuộc)nghiên cứu
A
research
7
Q
Xảy ra
A
occur
8
Q
Sự xảy ra, sự kiện
A
occurence
9
Q
Mục tiêu, nhắm vào
A
aim=focus
10
Q
Mục tiêu
A
objective
11
Q
Phương pháp
A
method=avenue=formula
12
Q
Nguyên do
A
reason=cause
13
Q
Chắc chắn
A
certain
14
Q
1 cách chắc chắn
A
securely
15
Q
Mong đợi
A
expect
16
Q
Sự kì vọng
A
expectation
17
Q
Có ý định làm gì
A
intend to V
18
Q
Ý định
A
intention
19
Q
(sự)nỗ lực
A
attempt=try=effort
20
Q
Xem xét, cân nhắc
A
consider=think over
21
Q
Nghĩ, cho là
A
reckon
22
Q
Quan sát, sát sao
A
observe
23
Q
Sự quan sát
A
observation
24
Q
Sự quản lý
A
management
25
Đạt được
achieve=acquire=attain=obtain
26
Tính toán
calculate
27
Sự tính toán
calculation
28
Xây dựng
build up
29
Tìm ra, khám phá ra
find out=discover
30
Đang trong tiến trình
work on
31
ứng phó, giải quyết
work out=cope/deal with=handle=tackle=address=treat
32
nghĩ ra, nảy ra ý tưởng
come up with=think of
33
cắm vào ổ điện
plug in
34
tắt nguồn
turn off
35
thành công, có hiệu quả
come off=succeed
36
mong chờ
look forward to
37
đuổi kịp/nói chuyện lại sau 1 time dài
catch up with=get to the same point as
38
cập nhật thông tin mới
get up to date
39
trên thực tế
in fact
40
trung bình
on average
41
như 1 hệ quả
as a result
42
tóm lại, nhìn chung
all in all
43
thành công (trong việc gì)
succeed in
44
nhìn vào
look at
45
tập trung vào
focus on=concentrate on
46
Dùng mọi nỗ lực
in an attempt
47
Là 1 hệ quả của
a result of
48
1 vấn đề của thực tế
a matter of fact
49
Giải thích điều gì với ai
explain sth to sb
50
Trên mạng internet
be on the internet
51
Giữ liên lạc
keep in touch
52
Miễn cưỡng làm gì
be reluctant to
53
Lướt mạng
surf the net
54
Nổi giận
blow a fuse=get angry=furious
55
Đình chỉ, ngưng làm gì
pull the plug
56
Khiến điều gì trở nên có kết quả
to make sth tick
57
tiến hành
carry out=conduct