Time and how we use it Flashcards
(36 cards)
1
Q
Mất thời gian
A
take time
2
Q
Giết thời gian
A
kill time
3
Q
Thuyết phục
A
persuade
4
Q
2 tuần
A
fortnight
5
Q
Bình minh
A
sunrise
6
Q
Hoàng hôn
A
sunset
7
Q
Buổi trưa
A
noon
8
Q
Đúng giờ
A
punctual
9
Q
Sớm, trước
A
premature
10
Q
Áp lực
A
pressure
11
Q
Phí phạm
A
wasteful
12
Q
Theo chiều kim đồng hồ
A
clockwise
13
Q
Bề bộn, lộn xộn
A
messy=cluttered
14
Q
Vô tận
A
timeless
15
Q
Ghi giờ đến làm
A
clock in
16
Q
Ghi giờ tan làm
A
clock out
17
Q
Nghỉ phép
A
take off
18
Q
Tiếp tục làm việc
A
press on=continue working
19
Q
Hết, không còn
A
run out of
20
Q
Họp mặt
A
get together
21
Q
Đủ thời gian để làm gì
A
fit in
22
Q
Dành thời gian với
A
spend time with
23
Q
Phí thời gian làm gì
A
mess around=waste time doing sth
24
Q
Càng sớm càng
A
as soon as
25
Vào lúc, vào thời điểm mà
by the time
26
Tại thời điểm
on/at the point of
27
Mất thời gian
take ages=take time
28
Tại thời điểm, giai đoạn này
at this point
29
Không kéo dài
no longer
30
Nửa đêm
midnight
31
Sớm
around the corner=soon
32
Rất nhanh
in a flash=fast
33
Vừa kịp lúc
in the nick of time=just in time
34
Mất nhận thức về thời gian, mất dấu thời gian
lose track of time
35
Đi con đường ngắn nhất, giải quyết việc gì bằng cách đơn giản nhất
take the easy way out
36
thỉnh thoảng
from time to time