Life. crime and society Flashcards
(79 cards)
Luật lệ, nguyên tắc
rule
Quy định, quy chế
regulation
Tiền phạt, phạt ai=tiền
fine
Sự trừng phạt mang tính nghiêm trọng
punishment
Phạt, trừng phạt
punish
Hình phạt
penalty
Thuộc tội phạm, người phạm tội
criminal
Kẻ cướp (có yếu tố bạo lực)
robber
Kẻ cướp (không có yếu tố bạo lực)
thief (thieves)
Kẻ đột nhập
burglar
Đột nhập
burgle
Chứng cứ
evidence=proof
Nhà từ, phòng giam chờ xét xử
prison
Nhà tù giam dữ tội phạm có bản án
jail
Bắt giữ (còng tay)
arrest
Giam giữ (tội nhẹ)
detain
Bị buộc tội có bằng chứng
be charged with sth
Dẫn đỗ (chuyển giao tội phạm từ nước này sang nước khác)
extradite
Nghi ngờ
suspect=skeptical=dubious
Sự tố cáo, tố giác
accusation
Thẩm vấn
interrogate
Truy tố
prosecute
Trốn thoát
escape=get/go away
Chạy thoát
flee=run away