Life. crime and society Flashcards

(79 cards)

1
Q

Luật lệ, nguyên tắc

A

rule

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Quy định, quy chế

A

regulation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tiền phạt, phạt ai=tiền

A

fine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Sự trừng phạt mang tính nghiêm trọng

A

punishment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Phạt, trừng phạt

A

punish

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Hình phạt

A

penalty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Thuộc tội phạm, người phạm tội

A

criminal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Kẻ cướp (có yếu tố bạo lực)

A

robber

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Kẻ cướp (không có yếu tố bạo lực)

A

thief (thieves)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Kẻ đột nhập

A

burglar

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Đột nhập

A

burgle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Chứng cứ

A

evidence=proof

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Nhà từ, phòng giam chờ xét xử

A

prison

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Nhà tù giam dữ tội phạm có bản án

A

jail

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Bắt giữ (còng tay)

A

arrest

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Giam giữ (tội nhẹ)

A

detain

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Bị buộc tội có bằng chứng

A

be charged with sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Dẫn đỗ (chuyển giao tội phạm từ nước này sang nước khác)

A

extradite

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Nghi ngờ

A

suspect=skeptical=dubious

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Sự tố cáo, tố giác

A

accusation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Thẩm vấn

A

interrogate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Truy tố

A

prosecute

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Trốn thoát

A

escape=get/go away

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Chạy thoát

A

flee=run away

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Đổ lỗi, khiển trách
blame=condemn
26
Vật hối lộ
bribe
27
Sự hối lộ
bribery
28
Tham nhũng, thối nát
corrupt
29
Sự ảnh hưởng
influence
30
Lỗi lầm
mistake
31
Đe dọa
threaten
32
Mang tính đe dọa
threatening
33
Làm hoảng sợ
frighten=make someone afraid
34
Ăn cắp, ăn trộm (dùng cho thief)
steal
35
Cướp (có yếu tố bạo lực)
rob
36
Ăn cướp, tấn công ở nơi công cộng và cướp tiền
mug
37
Vụ án mạng, tội sát nhân
murder
38
Kẻ sát nhân
murderer
39
Giết
kill
40
Tấn công (có yếu tố bạo lực)
attack
41
Đột kích
assault
42
Làm đau về mặt thể xác, làm hại
hurt=injure
43
Gây ra thiệt hại
cause damage
44
Sự tổn hại, gây hại
harm=damage
45
Có hại
harmful
46
Chộp lấy, chiếm
grab=expropriate=appropriate=deprive
47
Thừa nhận đã sai
back down
48
Thoát khỏi hình phạt gì
get away with
49
Khảo sát
look into=investigate=survey
50
Tố cáo, cung cấp thông tin về ai
tell on
51
Trốn thoát
get away=escape
52
Nổ tung
blow up
53
Chạy trốn
run away=flee
54
Đánh đập
beat up
55
Đột nhập vào
break in
56
Bị tố cáo vì tội gì
be accused of sth
57
Bị buộc tội (có=chứng xác thực)
be charged with sth
58
Trốn thoát khỏi cái gì
escape from
59
Phạt tội gì/khoản tiền cho tội gì
fine for
60
Mục đích của
the purpose of
61
Bắt giữ ai vì tội gì nghiêm trọng
arrest sb for
62
Tha thứ cho ai vì đã làm gì
forgive sb for
63
Tôn trọng ai vì điều gì
respect sb for
64
Bị làm cho sợ hãi, hoảng sợ điều gì
be scared/afraid of
65
Bị nghi ngờ
be in doubt
66
Phạm tội gì
be guilty of
67
Vô tội
be innocent of
68
Chống phá pháp luật
against the law
69
Có chủ đích
on purpose
70
An toàn, bình yên
safe and sound
71
Phạm tội
commit a crime
72
Tự sát
commit suicide
73
Vô tình để lộ bí mật
let the cat out of the bag
74
Nghi ngờ điều gì đó sai lầm/giả dối
smell a rat
75
Nghi ngờ điều gì đó sai nhưng không biết là gì
smell sth fishy
76
Tò mò hại thân
curiousity killed the cat
77
Bắt chước
copycat=follow suit
78
Suy nghĩ, ngẫm lại
to walk on air
79
đe dọa (điều gì khiến bạn không thoải mái)
intimidate