Hobbies and free time Flashcards
(33 cards)
Rất ghét
loathe=detest
Khinh thường, coi thường
despise=look down on
Không chịu nổi làm gì
can’t stand
Sắp xếp, lên kế hoạch
arrange=plan
Háo hức
eager=cheerful
Sự tham gia
involvement=participate
Tiếp tục
carry on=go on=continue
Bắt đầu
get around to=start doing after planning
Làm gì đó không nên, không được hưởng ứng
get up to
Dừng thích làm gì
go off=stop liking
Trì hoãn
put off=delay
Hủy bỏ
call off=cancel
Thích
be into
Đi chơi với ai
hang out with
Cũng như
as well as
Miễn là
as long as
Thà làm gì đó
I’d rather V
Hối hận đã (Không)làm gì
regret (Not) + V_ing
Đáng làm
be worth + V_ing
1 phần của
a part of
Thích làm điều gì
be keen on=be fond of=be a fan of
Làm tốt/dở điều gì
be good/bad at
Phát điên về gì đó
be crazy/mad about
Tập trung vào
concentrate on=focus on